Coddle - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Thành ngữ
      • 1.3.2 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈkɑː.dᵊl/

Danh từ

coddle /ˈkɑː.dᵊl/

  1. Người nâng niu, người chiều chuộng (kẻ khác).
  2. Người nũng nịu, người nhõng nhẽo.
  3. Người lười chảy thây ra.

Ngoại động từ

coddle ngoại động từ /ˈkɑː.dᵊl/

  1. Nâng niu, chiều chuộng.
  2. (Thường + up) bồi dưỡng (sau khi ốm... ).
  3. Tần, hầm (thức ăn).

Thành ngữ

  • to coddle oneself:
    1. Nũng nịu, nhõng nhẽo.
    2. Lười chảy thây ra.

Chia động từ

coddle
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to coddle
Phân từ hiện tại coddling
Phân từ quá khứ coddled
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại coddle coddle hoặc coddlest¹ coddles hoặc coddleth¹ coddle coddle coddle
Quá khứ coddled coddled hoặc coddledst¹ coddled coddled coddled coddled
Tương lai will/shall²coddle will/shallcoddle hoặc wilt/shalt¹coddle will/shallcoddle will/shallcoddle will/shallcoddle will/shallcoddle
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại coddle coddle hoặc coddlest¹ coddle coddle coddle coddle
Quá khứ coddled coddled coddled coddled coddled coddled
Tương lai weretocoddle hoặc shouldcoddle weretocoddle hoặc shouldcoddle weretocoddle hoặc shouldcoddle weretocoddle hoặc shouldcoddle weretocoddle hoặc shouldcoddle weretocoddle hoặc shouldcoddle
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại coddle let’s coddle coddle
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “coddle”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=coddle&oldid=1814056” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục coddle 24 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Nheo Tiếng Anh