Coddle - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈkɑː.dᵊl/
Danh từ
coddle /ˈkɑː.dᵊl/
- Người nâng niu, người chiều chuộng (kẻ khác).
- Người nũng nịu, người nhõng nhẽo.
- Người lười chảy thây ra.
Ngoại động từ
coddle ngoại động từ /ˈkɑː.dᵊl/
- Nâng niu, chiều chuộng.
- (Thường + up) bồi dưỡng (sau khi ốm... ).
- Tần, hầm (thức ăn).
Thành ngữ
- to coddle oneself:
- Nũng nịu, nhõng nhẽo.
- Lười chảy thây ra.
Chia động từ
coddle| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to coddle | |||||
| Phân từ hiện tại | coddling | |||||
| Phân từ quá khứ | coddled | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | coddle | coddle hoặc coddlest¹ | coddles hoặc coddleth¹ | coddle | coddle | coddle |
| Quá khứ | coddled | coddled hoặc coddledst¹ | coddled | coddled | coddled | coddled |
| Tương lai | will/shall²coddle | will/shallcoddle hoặc wilt/shalt¹coddle | will/shallcoddle | will/shallcoddle | will/shallcoddle | will/shallcoddle |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | coddle | coddle hoặc coddlest¹ | coddle | coddle | coddle | coddle |
| Quá khứ | coddled | coddled | coddled | coddled | coddled | coddled |
| Tương lai | weretocoddle hoặc shouldcoddle | weretocoddle hoặc shouldcoddle | weretocoddle hoặc shouldcoddle | weretocoddle hoặc shouldcoddle | weretocoddle hoặc shouldcoddle | weretocoddle hoặc shouldcoddle |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | coddle | — | let’s coddle | coddle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “coddle”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Nheo Tiếng Anh
-
Mè Nheo Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
NHÉO - Translation In English
-
Nheo Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
NHÉO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NHEO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
NHÉO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nhõng Nhẽo Tiếng Anh Là Gì
-
'lông Nheo' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
"ngắt, Nhéo" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Cá Nheo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tra Từ Nhăn Nheo - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Bản Dịch Của Bland – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Nhạt Nhẽo Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe