Nheo Bằng Tiếng Anh - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "nheo" thành Tiếng Anh

squint, screw, close slightly là các bản dịch hàng đầu của "nheo" thành Tiếng Anh.

nheo + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • squint

    verb noun adjective

    Anh nheo mắt vào như là đang ngắm súng ấy.

    You're squinting one eye as if you're taking aim with a gun.

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • screw

    verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • close slightly

    FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " nheo " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "nheo" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Nheo Tiếng Anh