Coefficients Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ coefficients tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | coefficients (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ coefficientsBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
coefficients tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ coefficients trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ coefficients tiếng Anh nghĩa là gì.
coefficient /,koui'fiʃnt/* danh từ- (toán học), (vật lý) hệ sốcoefficient- (Tech) hệ sốcoefficient- hệ số (thống kê) thống kê không thứ nguyên- c. of alienation (thống kê) k = 2 1 ư (r là hệ số tương quan hỗn tạp)- c. of association hệ số liên đới- c. of compressibility hệ số nén . of determination (thống kê) hệ số xác định (bình phương của hệ số tương- quan hỗn tạp)- c. of diffusion hệ số khuyếch tán- c. of divergence hệ số phân kỳ- c. of efficiency hệ số tác dụng cóích, hệ số hiệu dụng, hiệu suất- c. of excess (thống kê) hệ số nhọn- c. of lift hệ số nâng- c. of multiple correlation (thống kê) hệ số tương quan bội- c. of partial corretation t. hệ số tương quan riêng- c. of recombination hệ số tái hợp- c. of regression (thống kê) hệ số hồi quy- c. of restitution hệ số phục hồi- c. of rotation (hình học) hệ số quay- c. of varation (thống kê) hệ số biến sai, hệ số biến động- absorption c. hệ số hút thu- autocorrelation c. hệ số tự tương quan- binomial c. hệ số nhị thức- canonical correlation c. hệ số tương quan chính tắc - confidence c. (thống kê) hệ số tin cậy- damping c. hệ số tắt dần- differentival c. (giải tích) hệ số vi phân- direction c. hệ số chỉ phương- elastic c. hệ số đàn hồi- force hệ số lực- incidence c. (tô pô) hệ số giao hỗ- indeterminate c. hệ số vô định- inertia c. hệ số quán tính- intersection c. chỉ số tương giao- kinematic c. of viscosity hệ số nhớt động học- leading c. of polynomial hệ số của số hạng cao nhất- literal c. hệ số chữ- local c.s hệ số địa phương- mixed c. hệ số hỗn tạp- moment c. (thống kê) mômen- non-diménional c. hệ số không thứ nguyên- partial differentical c. hệ số vi phân riêng- pressure c hệ số áp lực- propulsive hệ số đẩy- reflection c hệ số phản xạ- regression c. hệ số hồi quy- reliability c. (thống kê) hệ số tin cậy- resistance c. hệ số cản- serial correlation c. (thống kê) hệ số tương quan [chuỗi, hàng loạt]- strain-optical c. hệ số biến dạng quang- stress-optical c. hệ số ứng suất quang- successive differential c. hệ số vi phân liên tiếp- torsion c (tô pô) hệ số xoắn- total diferential c. hệ số vi phân toàn phần- transmission c. hệ số truyền đạt- triple correlation c hệ số tương quan bội ba- undetermined c hệ số bất định- vector correlation c. hệ số vectơ tương quan (đối với hai đại lượng ngẫu- nhiên nhiều chiều)
Thuật ngữ liên quan tới coefficients
- parallelodrome tiếng Anh là gì?
- mesentery tiếng Anh là gì?
- rondache tiếng Anh là gì?
- filthier tiếng Anh là gì?
- pavings tiếng Anh là gì?
- abolishable tiếng Anh là gì?
- ripping tiếng Anh là gì?
- acervuline tiếng Anh là gì?
- numb-fish tiếng Anh là gì?
- bringer tiếng Anh là gì?
- geoid tiếng Anh là gì?
- propagandistic tiếng Anh là gì?
- disfranchises tiếng Anh là gì?
- ranchers tiếng Anh là gì?
- retake tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của coefficients trong tiếng Anh
coefficients có nghĩa là: coefficient /,koui'fiʃnt/* danh từ- (toán học), (vật lý) hệ sốcoefficient- (Tech) hệ sốcoefficient- hệ số (thống kê) thống kê không thứ nguyên- c. of alienation (thống kê) k = 2 1 ư (r là hệ số tương quan hỗn tạp)- c. of association hệ số liên đới- c. of compressibility hệ số nén . of determination (thống kê) hệ số xác định (bình phương của hệ số tương- quan hỗn tạp)- c. of diffusion hệ số khuyếch tán- c. of divergence hệ số phân kỳ- c. of efficiency hệ số tác dụng cóích, hệ số hiệu dụng, hiệu suất- c. of excess (thống kê) hệ số nhọn- c. of lift hệ số nâng- c. of multiple correlation (thống kê) hệ số tương quan bội- c. of partial corretation t. hệ số tương quan riêng- c. of recombination hệ số tái hợp- c. of regression (thống kê) hệ số hồi quy- c. of restitution hệ số phục hồi- c. of rotation (hình học) hệ số quay- c. of varation (thống kê) hệ số biến sai, hệ số biến động- absorption c. hệ số hút thu- autocorrelation c. hệ số tự tương quan- binomial c. hệ số nhị thức- canonical correlation c. hệ số tương quan chính tắc - confidence c. (thống kê) hệ số tin cậy- damping c. hệ số tắt dần- differentival c. (giải tích) hệ số vi phân- direction c. hệ số chỉ phương- elastic c. hệ số đàn hồi- force hệ số lực- incidence c. (tô pô) hệ số giao hỗ- indeterminate c. hệ số vô định- inertia c. hệ số quán tính- intersection c. chỉ số tương giao- kinematic c. of viscosity hệ số nhớt động học- leading c. of polynomial hệ số của số hạng cao nhất- literal c. hệ số chữ- local c.s hệ số địa phương- mixed c. hệ số hỗn tạp- moment c. (thống kê) mômen- non-diménional c. hệ số không thứ nguyên- partial differentical c. hệ số vi phân riêng- pressure c hệ số áp lực- propulsive hệ số đẩy- reflection c hệ số phản xạ- regression c. hệ số hồi quy- reliability c. (thống kê) hệ số tin cậy- resistance c. hệ số cản- serial correlation c. (thống kê) hệ số tương quan [chuỗi, hàng loạt]- strain-optical c. hệ số biến dạng quang- stress-optical c. hệ số ứng suất quang- successive differential c. hệ số vi phân liên tiếp- torsion c (tô pô) hệ số xoắn- total diferential c. hệ số vi phân toàn phần- transmission c. hệ số truyền đạt- triple correlation c hệ số tương quan bội ba- undetermined c hệ số bất định- vector correlation c. hệ số vectơ tương quan (đối với hai đại lượng ngẫu- nhiên nhiều chiều)
Đây là cách dùng coefficients tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ coefficients tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
coefficient / tiếng Anh là gì?koui'fiʃnt/* danh từ- (toán học) tiếng Anh là gì? (vật lý) hệ sốcoefficient- (Tech) hệ sốcoefficient- hệ số (thống kê) thống kê không thứ nguyên- c. of alienation (thống kê) k = 2 1 ư (r là hệ số tương quan hỗn tạp)- c. of association hệ số liên đới- c. of compressibility hệ số nén . of determination (thống kê) hệ số xác định (bình phương của hệ số tương- quan hỗn tạp)- c. of diffusion hệ số khuyếch tán- c. of divergence hệ số phân kỳ- c. of efficiency hệ số tác dụng cóích tiếng Anh là gì? hệ số hiệu dụng tiếng Anh là gì? hiệu suất- c. of excess (thống kê) hệ số nhọn- c. of lift hệ số nâng- c. of multiple correlation (thống kê) hệ số tương quan bội- c. of partial corretation t. hệ số tương quan riêng- c. of recombination hệ số tái hợp- c. of regression (thống kê) hệ số hồi quy- c. of restitution hệ số phục hồi- c. of rotation (hình học) hệ số quay- c. of varation (thống kê) hệ số biến sai tiếng Anh là gì? hệ số biến động- absorption c. hệ số hút thu- autocorrelation c. hệ số tự tương quan- binomial c. hệ số nhị thức- canonical correlation c. hệ số tương quan chính tắc - confidence c. (thống kê) hệ số tin cậy- damping c. hệ số tắt dần- differentival c. (giải tích) hệ số vi phân- direction c. hệ số chỉ phương- elastic c. hệ số đàn hồi- force hệ số lực- incidence c. (tô pô) hệ số giao hỗ- indeterminate c. hệ số vô định- inertia c. hệ số quán tính- intersection c. chỉ số tương giao- kinematic c. of viscosity hệ số nhớt động học- leading c. of polynomial hệ số của số hạng cao nhất- literal c. hệ số chữ- local c.s hệ số địa phương- mixed c. hệ số hỗn tạp- moment c. (thống kê) mômen- non-diménional c. hệ số không thứ nguyên- partial differentical c. hệ số vi phân riêng- pressure c hệ số áp lực- propulsive hệ số đẩy- reflection c hệ số phản xạ- regression c. hệ số hồi quy- reliability c. (thống kê) hệ số tin cậy- resistance c. hệ số cản- serial correlation c. (thống kê) hệ số tương quan [chuỗi tiếng Anh là gì? hàng loạt]- strain-optical c. hệ số biến dạng quang- stress-optical c. hệ số ứng suất quang- successive differential c. hệ số vi phân liên tiếp- torsion c (tô pô) hệ số xoắn- total diferential c. hệ số vi phân toàn phần- transmission c. hệ số truyền đạt- triple correlation c hệ số tương quan bội ba- undetermined c hệ số bất định- vector correlation c. hệ số vectơ tương quan (đối với hai đại lượng ngẫu- nhiên nhiều chiều)
Từ khóa » Hệ Số Tieng Anh La Gi
-
"Hệ Số" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
HỆ SỐ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Hệ Số Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
-
Hệ Số In English - Glosbe Dictionary
-
Hệ Số Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
HỆ SỐ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Hệ Số Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Hệ Số Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
Hệ Số Là Gì? Ý Nghĩa Của Hệ Số? Tìm Hiểu Hệ Số Trong Toán Học?
-
Results For Hệ Số Tiếng Anh Là Gì : Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
"hệ Số Sử Dụng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"hệ Số K" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Hệ Số Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Hệ Số Lương Tiếng Anh Là Gì? Các Tính Hệ Số Lương Trong Tiếng Anh ...