HỆ SỐ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
HỆ SỐ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từhệ sốcoefficienthệ sốfactor ofyếu tố củahệ sốnhân tố củafactor củamultipliersố nhânnhânhệ sốbội sốmultiplicatornumber systemhệ thống sốhệ đếmco-efficienthệ sốweightingtrọng lượngtrọng sốnặngcântỷ trọnghệ sốsố weightingstock-rating systemhệ sốcoefficientshệ sốmultiplierssố nhânnhânhệ sốbội sốmultiplicator
Ví dụ về việc sử dụng Hệ số trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
hệ số ma sátfriction coefficientmột số hệ thốngsome systemsome systemshệ thống sốnumber systemnumerical systemdigital systemhệ số nhânmultipliermultipliershệ số ginigini coefficientgini indexhệ thống kỹ thuật sốdigital systemdigital systemshệ sinh thái kỹ thuật sốdigital ecosystemhệ số tương quancorrelation coefficientmột số mối quan hệsome relationshiphệ số nhiệt độtemperature coefficienthệ số giãn nở nhiệtthermal expansion coefficienthệ thống điều khiển sốnumerical control systemdigital control systemhệ thống số liệumetric systemmột số hệ điều hànhsome operating systemshệ sinh thái sốdigital ecosystemhệ thống xổ sốlottery systemhệ số cảndrag coefficienttheo hệ sốby a factor ofTừng chữ dịch
hệdanh từsystemgenerationrelationsrelationshiptiessốdanh từnumbersốgiới từofsốtính từdigitalsốngười xác địnhmany STừ đồng nghĩa của Hệ số
số nhân yếu tố của nhân multiplier coefficient hệ sinh thái xung quanhhệ số cảnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh hệ số English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Hệ Số Tieng Anh La Gi
-
"Hệ Số" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
HỆ SỐ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Hệ Số Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
-
Hệ Số In English - Glosbe Dictionary
-
Hệ Số Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Hệ Số Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Hệ Số Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
Hệ Số Là Gì? Ý Nghĩa Của Hệ Số? Tìm Hiểu Hệ Số Trong Toán Học?
-
Results For Hệ Số Tiếng Anh Là Gì : Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
"hệ Số Sử Dụng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"hệ Số K" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Hệ Số Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Coefficients Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Hệ Số Lương Tiếng Anh Là Gì? Các Tính Hệ Số Lương Trong Tiếng Anh ...