* n - あっさりした * adj - あっさりした - こうはん - 「広範」 * adv - ずばずばVí dụ cách sử dụng từ "cởi mở" trong tiếng Nhật- không khí hợp tác tương trợ và ...
Xem chi tiết »
16 thg 5, 2022 · Dưới đây là tổng hợp một số từ vựng tiếng Nhật chủ đề tính cách con người mà laodongxuatkhau.vn ... 朗らかな (ほがらかな ): vui vẻ, cởi mở
Xem chi tiết »
25 thg 10, 2020 · Tính cách tiếng Nhật là gì? ... Tính cách trong tiếng Nhật là 性格 seikau. Khi hỏi về tính cách của ai đó, chúng ta có thể sử dụng câu …さんは ...
Xem chi tiết »
29 thg 10, 2015 · Nghĩa tiếng Nhật của từ cởi bỏ, mở ra, chuyển đến, gửi đến, tham lam, hám lợi tiếng Nhật là gì ? y nghia tieng nhat la gi nghia la gi ...
Xem chi tiết »
11 thg 5, 2020 · Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề Tính cách. ... Tu-vung-tieng-Nhat-ve-chu-de-Tinh-. Tính cách trong tiếng Nhật là 性格. ... Cởi mở, vui vẻ.
Xem chi tiết »
31 thg 5, 2016 · Đây là những từ vựng tiếng Nhật được sử dụng khá thường xuyên nê đừng quên học và ghi chép cẩn ... 朗らかな (ほがらかな ) : Vui vẻ cởi mở
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Nhật về tính cách, phẩm chất của con người ... Các bạn thấy mình là người nhàm chán hay thú vị? Chăm chỉ hay lười biếng? ... Vui vẻ cởi mở ...
Xem chi tiết »
28 thg 8, 2019 · Tổng hợp từ vựng tiếng nhật miêu tả tính cách con người thường dùng ... Từ vựng tiếng Nhật chỉ tính cách tích cực ... あっさりした:Cởi mở
Xem chi tiết »
20 thg 4, 2016 · Chủ đề của phần từ vựng hôm nay là từ vựng tiếng Nhật về tính cách con người. ... 朗らかな ほがらかな vui vẻ cởi mở
Xem chi tiết »
Nếu bạn trả lời khéo léo thì đây chính là một cách để PR bản thân gián tiếp. Bạn sẽ trả lời câu hỏi này như thế nào để thể hiện điểm mạnh của bạn thân một cách ...
Xem chi tiết »
がんこ là Bướng bỉnh, 引っ込み思案な. ... Dưới đây là nhóm từ vựng tiếng Nhật về tính cách tích cực bao gồm tiếng Nhật ... hoặc ほがらかな, Vui vẻ, cởi mở.
Xem chi tiết »
2 thg 2, 2017 · Lomas nói cảm hứng của ông bắt đầu từ khi ông nghe người khác nói chuyện về khái niệm 'sisu' trong tiếng Phần Lan, vốn có nghĩa là 'quyết tâm ...
Xem chi tiết »
6 thg 9, 2019 · Tính cách dịch sang tiếng Nhật là 性格 (seikaku). · Từ vựng nhóm tính cách: · 社交的 (syakouteki): tính hướng ngoại, xã giao, hoà đồng. · 真面目 ( ... Bị thiếu: cởi mở
Xem chi tiết »
Trước hết là phải cổ động bản thân, nói bất cứ khi nào có thể, bắt chuyện với những người xung quanh một cách cởi mở và chân thành, dù họ chỉ là bảo vệ, ...
Xem chi tiết »
オープン :mở cửa; khai trương; khai mạc; mở màn; mở, rộng rãi; thoải mái; không hạn chế; mở rộng ... tư thế hay lập trường tự nhiên (đặc biệt là trong judo) ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cởi Mở Tiếng Nhật Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cởi mở tiếng nhật là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu