Cởi Mở Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ cởi mở tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | cởi mở (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ cởi mở | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
cởi mở tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cởi mở trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cởi mở tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - あっさりした * adj - あっさりした - こうはん - 「広範」 * adv - ずばずばXem từ điển Nhật ViệtVí dụ cách sử dụng từ "cởi mở" trong tiếng Nhật
- - không khí hợp tác tương trợ và cởi mở:広範かつ互恵的な協力の雰囲気
- - tiến hành xem xét lại một cách cởi mở và cụ thể:広範かつ具体的に再検討を行う
- - cuộc thương thuyết với cộng đồng dân cư với tinh thần cởi mở:市民社会との広範かつ開かれた協議
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cởi mở trong tiếng Nhật
* n - あっさりした * adj - あっさりした - こうはん - 「広範」 * adv - ずばずばVí dụ cách sử dụng từ "cởi mở" trong tiếng Nhật- không khí hợp tác tương trợ và cởi mở:広範かつ互恵的な協力の雰囲気, - tiến hành xem xét lại một cách cởi mở và cụ thể:広範かつ具体的に再検討を行う, - cuộc thương thuyết với cộng đồng dân cư với tinh thần cởi mở:市民社会との広範かつ開かれた協議,
Đây là cách dùng cởi mở tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cởi mở trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới cởi mở
- sida tiếng Nhật là gì?
- cái dùi lỗ giấy tiếng Nhật là gì?
- đạo đức xã hội tiếng Nhật là gì?
- u sầu tiếng Nhật là gì?
- số còn lại tiếng Nhật là gì?
- nhăn tiếng Nhật là gì?
- gỗ đàn hương tiếng Nhật là gì?
- linh sam tiếng Nhật là gì?
- kiểu dáng công nghiệp tiếng Nhật là gì?
- Phật Pháp Tăng tiếng Nhật là gì?
- không quân tiếng Nhật là gì?
- việc lâu lắm rồi mới viết thư cho tiếng Nhật là gì?
- ốc xoắn tiếng Nhật là gì?
- vết thương nhẹ tiếng Nhật là gì?
- phiếu thăm dò ý kiến tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » Cởi Mở Tiếng Nhật Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Tính Cách Con Người CHUẨN KHỎI CHÊ
-
100 + Từ Vựng Tiếng Nhật Về Tính Cách - Cơ Bản -> Nâng Cao
-
Cởi Bỏ, Mở Ra, Chuyển đến, Gửi đến, Tham Lam, Hám Lợi Tiếng Nhật Là ...
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Chủ đề Tính Cách - Tokyodayroi
-
Cùng Nhau Học Từ Vựng Tiếng Nhật Về Tính Cách Con Người
-
91 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Tính Cách CHUẨN NHẤT
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Miêu Tả Tính Cách - Hikari Academy
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Tính Cách - Du Học Nhật Bản
-
[Bật Mí] Cách Trả Lời Sở Trường Và Sở đoản Bằng Tiếng Nhật - Vietmart
-
[TỔNG HỢP] 40+ Từ Vựng Tính Cách Tiếng Nhật PHỔ BIẾN NHẤT
-
Những Cảm Xúc Không Thể Diễn Tả Bằng Từ - BBC News Tiếng Việt
-
Tính Cách Tiếng Nhật Là Gì? - .vn
-
Nhật Ký Học Tiếng Nhật Của GG - #26# Hi! Mình ở Nhật đc 6 Tháng Rồi ...
-
Thoải Mái Trong Tiếng Nhật Nghĩa Là Gì? - Mazii
cởi mở (phát âm có thể chưa chuẩn)