Cõi Niết Bàn Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cõi niết bàn" thành Tiếng Anh
nirvana là bản dịch của "cõi niết bàn" thành Tiếng Anh.
cõi niết bàn + Thêm bản dịch Thêm cõi niết bànTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
nirvana
nounTôi vẫn đang sống, và tôi đã thấy cõi Niết bàn.
I'm still alive, and I have found Nirvana.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cõi niết bàn " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "cõi niết bàn" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cõi Niết Bàn Tiếng Anh
-
CÕI NIẾT BÀN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CÕI NIẾT BÀN - Translation In English
-
THẤY CÕI NIẾT BÀN In English Translation - Tr-ex
-
THẤY CÕI NIẾT BÀN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"cõi Niết Bàn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ Niết Bàn Bằng Tiếng Anh
-
Niết-bàn – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Vựng Về Phật Giáo – Buddhist Terms (phần 1) - LeeRit
-
Từ điển Việt Anh "cõi Niết Bàn"
-
Niết Bàn - Nirvana - Buddhism-Phật Giáo - Nguyễn Văn Tiến
-
Nirvana - Wiktionary Tiếng Việt