tiếng còi in English - Glosbe Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. còi tàu. train-whistle. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh. 9,0 MB. Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ...
Xem chi tiết »
còi = noun Hooter, whistle, siren thổi còi to blow a whistle bóp còi ô tô to ... to hoot kéo còi báo động to sound the alert (siren) còi tàu hoả a train's ...
Xem chi tiết »
Examples of using Nghe thấy tiếng còi in a sentence and their translations · Đón xe cứu thương/ xe cứu hỏa( hoặc nhờ ai đó ra gặp) ở bên ngoài ngay khi bạn nghe ...
Xem chi tiết »
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese) ... còi tàu hoả ... Words pronounced/spelled similarly to "còi":
Xem chi tiết »
=thổi còi+to blow a whistle =bóp còi ô tô+to work one's car hooter, to hoot =kéo còi báo động+to sound the alert (siren) =còi tàu hoả+a train's whistle
Xem chi tiết »
Hooter, whistle, siren. thổi còi to blow a whistle. bóp còi ô tô to work one's car hooter, to hoot. kéo còi báo động to sound the alert (siren). còi tàu hoả
Xem chi tiết »
5 thg 2, 2021 · Xế chiều, khi đoàn tàu chở đầy ắp hàng hóa vừa dời ga Đặng thì mưa tầm tã, mưa như trút. Bầu trời đen kịt. Mưa tứ bề. Nhưng khác mọi lần, nước ...
Xem chi tiết »
Tải tiếng còi tàu Hỏa mp3, download hiệu ứng âm thanh, file audio tiếng tàu hỏa bấm còi khi chạy mp3 dùng để dựng phim hoặc ghép vào video clip miễn phí.
Xem chi tiết »
Bus: xe buýt; Taxi: xe taxi; Tube: tàu điện ngầm ở London; Underground: tàu điện ... High-speed train: tàu cao tốc; Railway train: tàu hỏa; Coach: xe khách.
Xem chi tiết »
29 thg 12, 2016 · Ngôi làng nhỏ của anh nằm ven con đường sắt Bắc-Nam. Tuyến đường sắt như một dải lụa mềm vắt ngang qua làng. Mỗi chuyến tàu chạy qua, đám trẻ ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,8 (25) Mua ngay còi tàu xe tải tại Lazada với ưu đãi hấp dẫn, giao hàng miễn phí, ... Kẽm DC12-24V Trang Bị Thêm Cho Xe Hơi Tàu Hỏa Xe Tải Thuyền Xe Máy -Phổ Thông.
Xem chi tiết »
Translation for 'sườn xe' in the free Vietnamese-English dictionary and many other ... sườn xe (also: xe ngựa, toa hành khách của tàu hỏa) ... còi xe noun.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Còi Tàu Hoả In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề còi tàu hoả in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu