NGHE THẤY TIẾNG CÒI In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " NGHE THẤY TIẾNG CÒI " in English? nghe thấy tiếng còihear the whistlenghe thấy tiếng còi
Examples of using Nghe thấy tiếng còi in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
ngheverblistenheartellheardnghenounsoundthấyverbseefindsawfeelthấynounshowtiếngnounvoicelanguagesoundenglishtiếngverbspeakcòinounwhistlehornbuzzersirenwhistles nghe thấy tiếng la hétnghe thấy tiếng sấmTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English nghe thấy tiếng còi Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Còi Tàu Hoả In English
-
Tiếng Còi In English - Glosbe Dictionary
-
Còi Tàu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tra Từ Còi - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Definition Of Còi - VDict
-
Meaning Of 'còi' In Vietnamese - English | 'còi' Definition
-
Definition Of Còi? - Vietnamese - English Dictionary
-
Tiếng Còi Tàu - Báo Bắc Giang
-
Tiếng Còi Tàu Hỏa Mp3
-
Từ Vựng Tiếng Anh: Chủ đề Phương Tiện Giao Thông - Paris English
-
Vẳng Nghe Một Tiếng Còi Tàu
-
Còi Tàu Xe Tải Chất Lượng, Giá Tốt 2021
-
SƯỜN XE - Translation In English