Còi Tàu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
còi tàu
train-whistle
- còi
- còi cọc
- còi cỗi
- còi hơi
- còi kéo
- còi máy
- còi tàu
- còi tầm
- còi hiệu
- còi ô tô
- còi điện
- còi sương
- còi xương
- còi báo an
- còi nhà máy
- còi báo động
- còi báo động lửa cháy
- còi của thuyền trưởng
- còi báo hiệu cho tàu đi trong sương mù
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Còi Tàu Hoả In English
-
Tiếng Còi In English - Glosbe Dictionary
-
Tra Từ Còi - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
NGHE THẤY TIẾNG CÒI In English Translation - Tr-ex
-
Definition Of Còi - VDict
-
Meaning Of 'còi' In Vietnamese - English | 'còi' Definition
-
Definition Of Còi? - Vietnamese - English Dictionary
-
Tiếng Còi Tàu - Báo Bắc Giang
-
Tiếng Còi Tàu Hỏa Mp3
-
Từ Vựng Tiếng Anh: Chủ đề Phương Tiện Giao Thông - Paris English
-
Vẳng Nghe Một Tiếng Còi Tàu
-
Còi Tàu Xe Tải Chất Lượng, Giá Tốt 2021
-
SƯỜN XE - Translation In English