'''kɔin'''/, Đồng tiền (tiền đồng, tiền kim loại); tiền, Đúc (tiền); đúc (kim loại) thành tiền, Tạo ra, đặt ra, ,
Xem chi tiết »
coin ý nghĩa, định nghĩa, coin là gì: 1. a small, round piece of metal, usually silver or copper coloured, that is used as money: 2…. Tìm hiểu thêm. Coincidence · Coincide · Coinage · Coincided
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: coin nghĩa là đồng tiền (tiền đồng, tiền kim loại); tiền false coin đồng tiền giả; (nghĩa bóng) cái giả mạo.
Xem chi tiết »
copper, gold, silver | antique, rare | commemorative | counterfeit, fake | penny, pound, etc. VERB + COIN issue | mint, strike The first English gold coin was ...
Xem chi tiết »
Đồng tiền (tiền đồng, tiền kim loại); tiền. false coin — đồng tiền giả; (nghĩa bóng) cái giả mạo. Thành ngữ ...
Xem chi tiết »
COIN TOKEN Định nghĩa Coin là đồng tiền ảo được xây dựng dựa trên nền tảng của Blockchain riêng biệt, có thể hoạt động một cách riêng lẻ. Token là đồng tiền đại ...
Xem chi tiết »
coin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coin.
Xem chi tiết »
| coin coin (koin) noun 1. A small piece of metal, usually flat and circular, authorized by a government for use as money. 2. Metal money considered as a whole.
Xem chi tiết »
These initially circulated alongside the pre-decimal coinage and had the same size and value as the existing one shilling and two shilling coins ...
Xem chi tiết »
1. "As his investment doubled after billionaire Elon Musk spoke about the coin on Twitter, Nghia bought more of it and several other similar meme coins such as ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 28 thg 4, 2022 · Đào coin là hoạt động khai thác tiền mã hóa của trình thợ đào (miner) hay trình xác thực (validator) trên Blockchain. Họ sẽ sử dụng phần cứng có ...
Xem chi tiết »
1 thg 3, 2018 · Coin là đồng tiền mã hóa được phát hành trên một nền tảng blockchain với các tính năng cơ bản như hợp đồng thông minh, gửi và nhận, đào coin…
Xem chi tiết »
Coins nghĩa là gì ? coin /kɔin/ * danh từ - đồng tiền (tiền đồng, tiền kim loại); tiền =false coin+ đồng tiền giả; (nghĩa bóng) cái giả mạo...
Xem chi tiết »
Ví dụ về coin. Overall, therefore, the present experiments add further substance to the claim that people misremember head orientation on coins.
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của coin trong tiếng Pháp ... coin. danh từ giống đực. góc. Les quatre coins d′une chambre+ bốn góc buồng. xó. Se cacher dans un coin+ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Coin Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề coin nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu