Coincidence | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
coincidence
noun /kouˈinsidəns/ Add to word list Add to word list ● (an) accidental happening of one event at the same time as another sự trùng hợp ngẫu nhiên By a strange coincidence we were both on the same train.(Bản dịch của coincidence từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của coincidence
coincidence I recommend strongly against legislating for such coincidences. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 On that occasion, there were no coincidences. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 First, it should be noted that the partial coincidences and forms of interimbrication under discussion may in some respects be modified in the course of physics' development. Từ Cambridge English Corpus Both spectral sensitivity functions peaked at 372 nm, a remarkable coincidence for results arrived at independently by two entirely different methods. Từ Cambridge English Corpus I was impressed at the way that he did it and the evidence that he produced and the appalling coincidences that he listed. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 What conclusion is the public likely to draw from this strange series of coincidences? Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 We know that they are completely different things, but the public in general does not know, and we must acknowledge that these coincidences or similarities are very unfortunate. Từ Europarl Parallel Corpus - English Just how many astonishing coincidences will suffice for a story to be plausible? Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B2,B2Bản dịch của coincidence
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 同時發生, (尤指令人吃驚的)巧合,碰巧的事, 偶然的機遇,運氣… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 同时发生, (尤指令人吃惊的)巧合,碰巧的事, 偶然的机遇,运气… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha coincidencia, coincidencia [feminine]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha coincidência, coincidência [feminine]… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý योगायोग… Xem thêm 偶然の一致, 偶然(ぐうぜん)の一致(いっち)… Xem thêm tesadüf, rastlantı… Xem thêm coïncidence [feminine], hasard [masculine], coïncidence… Xem thêm coincidència… Xem thêm samenloop, toeval… Xem thêm ஒரே நேரத்தில் இரண்டு அல்லது அதற்கு மேற்பட்ட ஒத்த விஷயங்கள் நிகழும் ஒரு சந்தர்ப்பம், குறிப்பாக சாத்தியமில்லாத மற்றும் ஆச்சரியமான வகையில், வாய்ப்பு அல்லது அதிர்ஷ்டம்… Xem thêm संयोग… Xem thêm સંયોગ, જ્યારે બે અથવા વધુ સમાન વસ્તુઓ એક જ સમયે થાય છે, તક અથવા નસીબ… Xem thêm tilfælde, sammentræf… Xem thêm sammanträffande, tillfällighet… Xem thêm kebetulan… Xem thêm zufälliges Zusammentreffen… Xem thêm sammentreff [neuter], tilfeldighet [masculine], sammentreff… Xem thêm مطابقت, اتفاقی امر, اتفاقیہ… Xem thêm випадковий збіг обставин… Xem thêm совпадение… Xem thêm ఆశ్చర్యపరిచే, సాధ్యమయ్యే అవకాశం లేనటువంటి సరిగ్గా ఒకేలాంటి రెండు లేదా అంతకంటే ఎక్కువ విషయాలు ఒకేసారి జరగడం/కలవడం, అనుకోకుండా… Xem thêm صُدْفة, مُصادَفة… Xem thêm কাকতালীয়, আকস্মিক যুগপৎ সংঘটন, সংঘটন… Xem thêm shoda (náhod)… Xem thêm kebetulan… Xem thêm การเกิดขึ้นพร้อมกัน… Xem thêm zbieg okoliczności… Xem thêm 우연… Xem thêm coincidenza… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của coincidence là gì? Xem định nghĩa của coincidence trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
coil coin coinage coincide coincidence coincidental coke colander cold {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
G-force
UK /ˈdʒiːˌfɔːs/ US /ˈdʒiːˌfɔːrs/a force that causes a feeling of pressure pushing you backwards, when you are moving very quickly forwards
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
It’s written in the stars: talking about things that might happen in the future
December 18, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
pleasanteeism December 16, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add coincidence to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm coincidence vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Trùng Hợp Trong Tiếng Anh
-
Sự Trùng Hợp (Coincidences) - Học Tiếng Anh
-
Trùng Hợp - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
THẬT LÀ TRÙNG HỢP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
"Trùng Hợp" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
SỰ TRÙNG HỢP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SỰ TRÙNG HỢP - Translation In English
-
Trùng Hợp Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'trùng Hợp' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Thật Trùng Hợp In English With Contextual Examples - MyMemory
-
Từ điển Việt Anh "trùng Hợp" - Là Gì?
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'trùng Hợp' Trong Từ điển Lạc Việt
-
NHỮNG CỤM TỪ HAY TRONG... - CLB Tiếng Anh Thủ Đức - Quận 9
-
Trùng Hợp Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : Coincidence | Vietnamese Translation