Từ điển Việt Anh "trùng Hợp" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"trùng hợp" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
trùng hợp
trùng hợp- verb
- to coincide
Lĩnh vực: hóa học & vật liệu |
coincidence |
Lĩnh vực: toán & tin |
confound |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
trùng hợp
x. Phản ứng trùng hợp.
- 1 đgt. Hợp nhiều phân tử của cùng một chất thành một phân tử khối lớn hơn nhiều.
- 2 tt. 1. (Xảy ra) cùng một thời gian: Hai sự kiện trùng hợp xảy ra cùng một ngày. 2. Có những điểm giống nhau: Quan điểm hai bên trùng hợp nhau.
hdg.1. Hợp lại nhiều thứ giống nhau. 2. Như Trùng đg.Từ khóa » Trùng Hợp Trong Tiếng Anh
-
Sự Trùng Hợp (Coincidences) - Học Tiếng Anh
-
Trùng Hợp - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
THẬT LÀ TRÙNG HỢP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
"Trùng Hợp" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
SỰ TRÙNG HỢP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SỰ TRÙNG HỢP - Translation In English
-
Trùng Hợp Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'trùng Hợp' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Thật Trùng Hợp In English With Contextual Examples - MyMemory
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'trùng Hợp' Trong Từ điển Lạc Việt
-
NHỮNG CỤM TỪ HAY TRONG... - CLB Tiếng Anh Thủ Đức - Quận 9
-
Trùng Hợp Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : Coincidence | Vietnamese Translation
-
Coincidence | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt