Nghĩa Của Từ : Coincidence | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: coincidence Best translation match:
English Vietnamese
coincidence * danh từ - sự trùng khớp, sự trùng nhau - sự trùng khớp ngẫu nhiên (sự việc xảy ra)
Probably related with:
English Vietnamese
coincidence chuyện trùng hợp ngẫu nhiên ; hợp ngẫu nhiên ; kim cương châu ; ngẫu nhiên hết ; ngẫu nhiên không ; ngẫu nhiên ; phải trùng hợp ; phải tình cờ ; sự ngẫu nhiên ; sự trùng hợp ngẫu nhiên ; sự trùng hợp ngẫu ; sự trùng hợp nào ; sự trùng hợp ; sự tình cờ ; trùng hợp ngẫu nhiên ; trùng hợp nhỉ ; trùng hợp với ; trùng hợp ; trùng khớp ; tình cờ thôi ạ ; đúng lúc ;
coincidence chuyện trùng hợp ngẫu nhiên ; hợp ngẫu nhiên ; kim cương châu ; ngẫu nhiên hết ; ngẫu nhiên không ; ngẫu nhiên ; phải trùng hợp ; phải tình cờ ; sự ngẫu nhiên ; sự trùng hợp ngẫu nhiên ; sự trùng hợp ngẫu ; sự trùng hợp nào ; sự trùng hợp ; sự tình cờ ; trùng hợp ngẫu nhiên ; trùng hợp nhỉ ; trùng hợp với ; trùng hợp ; trùng khớp ; tình cờ thôi ạ ; đúng lúc ;
May be synonymous with:
English English
coincidence; happenstance an event that might have been arranged although it was really accidental
coincidence; co-occurrence; concurrence; conjunction the temporal property of two things happening at the same time
May related with:
English Vietnamese
coincide * nội động từ - trùng khớp với nhau (hai vật cùng đường diện tích, cùng đường chu vi như nhau) - xảy ra đồng thời; trùng với - hợp nhau (ý kiến, sở thích...) - đồng ý với nhau
coincidence * danh từ - sự trùng khớp, sự trùng nhau - sự trùng khớp ngẫu nhiên (sự việc xảy ra)
coincident * tính từ - trùng khớp ((cũng) coincidental) - hợp
coincidental * tính từ - trùng khớp ((cũng) coincident) - trùng khớp ngẫu nhiên
double-coincidence of wants - (Econ) Sự hội tụ lặp về nhu cầu; Sự trùng hợp nhu cầu. + Nếu việc mua bán được tiến hành theo PHƯƠNG PHÁP HÀNG ĐỔI HÀNG thì cần thiết phải có sự trùng hợp hai lần nhu cầu giữa hai bên tham gia trao đổi.
coincidentally - xem coincidental
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Trùng Hợp Trong Tiếng Anh