Cold - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- (phát âm giọng Anh chuẩn)IPA(ghi chú):/kəʊld/, [kʰɔʊ(ɫ)d], [kʰɒʊ(ɫ)d]
- (younger)IPA(ghi chú):/kɒld/, [kʰɔɫd]
Âm thanh (phát âm giọng Anh chuẩn): (tập tin) Âm thanh (London): (tập tin) - (Anh Mỹ thông dụng)enPR: kold, IPA(ghi chú):/koʊld/
Âm thanh (Anh Mỹ thông dụng): (tập tin) - (New Zealand)IPA(ghi chú):/kaʉld/, [kʰɒʊ(ɫ)d]
- Từ đồng âm: coaled
- Vần: -əʊld
Tính từ
cold /ˈkoʊld/
- Lạnh, lạnh lẽo, nguội. cold water — nước lạnh I'm cold — tôi cảm thấy lạnh, tôi lạnh cold in death — chết cứng cold meat — thịt nguội cold shoulder — vai cừu quay để nguội
- Phớt lạnh, lạnh lùng, lạnh nhạt, hờ hững, không nhiệt tình. a cold greeting — sự đón tiếp lạnh nhạt a cold look — cái nhìn hờ hững lạnh nhạt
- Làm chán nản, làm thất vọng, nhạt nhẽo, không có gì thú vị. cold news — những tin tức làm chán nản cold comfort — lời an ủi nhạt nhẽo
- Yếu, khó ngửi thấy (màu, hơi con thú đang bị săn đuổi). cold scent — hơi (con thú đang bị săn đuổi) yếu, khó ngửi thấy
- Mát (màu sắc). cold colours — những màu mát
Thành ngữ
- in cold blood: Xem Blood
- to give the cold shoulder to someone: Đối xử lạnh nhạt với ai, hờ hững với ai.
- to have somebody cold: Nắm trong tay số phận của ai; bắt ai thế nào cũng phải chịu.
- to make someone's blood run cold: Làm cho ai sợ khiếp.
- to throw cold water on: Xem Water
Danh từ
cold /ˈkoʊld/
- Sự lạnh nhạt, sự lạnh lẽo. the cold of winter — sự lạnh lẽo của mùa đông
- Sự cảm lạnh. to catch cold — cảm lạnh, nhiễm lạnh
Thành ngữ
- cold in the head: Nhức đầu sổ mũi.
- cold on the chest: Cảm ho.
- to be left out in the cold: Bị bỏ rơi không có ai chăm sóc đến; bị xa lánh; bị đối xử nhạt nhẽo thờ ơ.
- to be in the cold: Sống một mình, cô độc hiu quạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “cold”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Từ 2 âm tiết tiếng Anh
- Từ đồng âm tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/əʊld
- Vần:Tiếng Anh/əʊld/1 âm tiết
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Cold Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Cold - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Cold Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
COLD - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
"cold" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cold Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Danh Từ Của Cold Là Gì
-
Cold Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Cold Là Gì Trong Tiếng Anh ? - Selfomy Hỏi Đáp
-
Nghĩa Của Từ Cold Là Gì
-
Những Thành Ngữ Tiếng Anh Với Từ 'cold' - VnExpress
-
I'M COLD Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
COLD Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
95 Từ đồng Nghĩa Của Cold Khiến Bạn Tâm đắc
-
COLD Là Gì? -định Nghĩa COLD | Viết Tắt Finder