Nghĩa Của Từ Cold - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/kould/
Thông dụng
Tính từ
Lạnh, lạnh lẽo, nguội
cold water nước lạnh I'm cold Tôi lạnhTôi cảm thấy lạnh, tôi lạnh
cold meat thịt nguội cold shoulder vai cừu quay để nguộiPhớt lạnh, lạnh lùng, lạnh nhạt, hờ hững, không nhiệt tình
a cold greeting sự đón tiếp lạnh nhạt a cold look cái nhìn hờ hững lạnh nhạtLàm chán nản, làm thất vọng, nhạt nhẽo, không có gì thú vị
cold news những tin tức làm chán nản cold comfort lời an ủi nhạt nhẽoYếu, khó ngửi thấy (màu, hơi con thú đang bị săn đuổi)
cold scent hơi (con thú đang bị săn đuổi) yếu, khó ngửi thấyMát (màu sắc)
cold colours những màu mát in cold bloodXem blood
to give the cold shoulder to someone đối xử lạnh nhạt với ai, hờ hững với ai to blow hot and cold dao động, không giữ vững lập trường cold turkey sự cai nghiện bằng cách cắt đứt mọi nguồn cung cấp ma túy to have somebody cold nắm trong tay số phận của ai; bắt ai thế nào cũng phải chịu to make someone's blood run cold làm cho ai sợ khiếp to throw cold water onXem water
Danh từ
Sự lạnh nhạt, sự lạnh lẽo
the cold of winter sự lạnh lẽo của mùa đôngSự cảm lạnh
to catch cold cảm lạnh, nhiễm lạnh cold in the head nhức đầu sổ mũi cold on the chest cảm ho to be left out in the cold bị bỏ rơi không có ai chăm sóc đến; bị xa lánh; bị đối xử nhạt nhẽo thờ ơ to be in the cold sống một mình, cô độc hiu quạnh to have cold feet sợ hãiHình thái từ
- so sánh hơn : colder
- so sánh nhất : the coldest
Chuyên ngành
Xây dựng
lạnh nguội
Cơ - Điện tử
(adj) lạnh, nguội
Y học
cảm lạnh
Kỹ thuật chung
nguội
asphalt cold mix hỗn hợp atfan nguội chisel, cold đục nguội CIRCAA (cold-rolled and annealed) được cán nguội và ủ cold and hot test sự thử nguội và nóng cold asphalt atfan nguội cold backup dự phòng nguội cold bend test thử gập nguội cold bend test thử uốn nguội cold bending sự uốn nguội cold bending uốn nguội cold bending test sự thí nghiệm uốn dập nguội cold bending test sự thử uốn nguội cold bitumization sự đổ bitum nguội cold bitumization sự rải bitum nguội cold bond sự liên kết nguội cold bonding sự liên kết nguội cold boot khởi động nguội cold booting sự khởi động nguội cold brittleness độ giòn nguội cold casting sự đúc nguội cold cathode cathode nguội cold cathode catốt nguội cold cathode lamp đèn âm cực nguội cold cathode lamp đèn catốt nguội cold cathode tube đèn catốt nguội cold chisel cái đục chặt nguội cold chisel cái đục nguội cold chisel đục nguội cold content hàm lượng khi nguội cold creep rão nguội cold cure lưu hóa nguội cold curing sự lưu hóa nguội cold cutter đục nguội cold die khuôn dập nguội cold drawing sự chuốt nguội cold drawing sự gia công nguội cold drawing sự kéo nguội cold drawing process phương pháp kéo nguội cold drawn steel dây thép kéo nguội cold drawn steel thép kéo nguội cold end of kiln đầu nguội của lò cold finished bar cốt thép gia công nguội cold flow dòng chảy nguội cold flow sự chảy nguội cold forging sự rèn nguội cold glueing system hệ gắn nguội cold hammering sự rèn nguội cold hardening sự biến cứng nguội cold hardening sự cứng nguội cold impedance trở kháng nguội cold laid asphalt pavement mặt lát bê tông atphan rải nguội cold laid coarse tar concrete bê tông hắc ín hạt to đúc nguội cold mix hỗn hợp nguội cold mix asphalt hỗn hợp atphan nguội cold mixed trộn nguội cold mold khuôn dập nguội cold molding đúc nguội cold molding sự đúc ép nguội cold molding sự ép nguội cold mould khuôn dập nguội cold moulding sự đúc ép nguội cold moulding sự ép nguội cold operation sự gia công nguội cold paste ma tít nguội cold plant mixing sự trộn nguội ở xưởng cold plug bugi loại nguội cold plug bu-gi nguội cold power spinning sự cán xoay nguội cold pressing sự dập nguội cold pressing sự ép nguội cold pressing sự nén nguội cold pressing (ofplywood) sự ép nguội gỗ dán cold pressure welding sự hàn ép nguội cold reactor lò phản ứng nguội cold reflux sự thu hồi lưu nguội cold resistance điện trở nguội cold restart sự tái khởi động nguội cold riveter sự tán nguội cold riveting sự tán đinh nguội cold riveting sự tán nguội cold rolling sự cán nguội cold rolling mill máy cán nguội cold rubber cao su lưu hóa nguội cold runner mold khuôn rãnh ngang nguội cold runner mould khuôn rãnh ngang nguội cold saw cái cưa nguội cold saw-cutting-off machine máy cưa nguội (kim loại) cold setting sự hóa cứng do nguội cold setting sự hóa cứng nguội cold setting adhesive chất dính đông cứng nguội cold setting adhesive keo cứng nguội cold setting adhesive keo rắn nguội cold setting grease mỡ đóng rắn nguội cold settling lắng nguội cold shearing cắt nguội cold shears máy cắt nguội cold shortness tính giòn nguội cold shut sự hàn nguội cold site điểm nguội cold smoke sự xông khói nguội cold soldering sự hàn nguội cold sparking plug bougie nguội (lạnh) cold squeezing sự ép nguội cold start khởi động nguội cold starting sự khởi động nguội cold strip mill máy cán tấm (cán nguội) cold supply sự cung cấp đồ nguội cold surface hammering rèn nguội cold tar guđron nguội cold tarring sự tẩm hắc ín nguội cold test sự thí nghiệm nguội cold thread rolling machine máy cán nguội ren cold welding hàn nguội cold welding sự hàn nguội cold work gia công nguội cold working công tác nguội cold working công việc nguội cold working sự chuốt nguội cold working sự gia công nguội cold workshop phân xưởng nguội cold-bend uốn nguội cold-bond liên kết nguội cold-brittle giòn nguội cold-cathode counter tube ống đếm catot nguội cold-cathode discharge sự phóng điện cathode nguội cold-cathode emission sự phát xạ catôt nguội cold-cathode rectifier bộ chỉnh lưu cathode nguội cold-cathode rectifier bộ chỉnh lưu catốt nguội cold-cathode tube đèn cothode nguội cold-cured được lưu hóa nguội cold-draw kéo nguội cold-draw steel wire dây thép kéo nguội cold-drawn kéo nguội cold-drawn được kéo nguội cold-drawn được rút nguội cold-drawn bar thanh thép kéo nguội cold-drawn wire sợi thép kéo nguội cold-drawn wire thép sợi kéo nguội Cold-drawn wire Reinforcement cốt thép sợi kéo nguội cold-driven rivet đinh tán tán nguội cold-end coating lớp phủ đầu nguội cold-flattened reinforcement cốt thép cán nguội cold-flattened wire thép sợi dãn nguội cold-flattened wire thép sợi vuốt nguội cold-forge rèn nguội cold-forged được rèn nguội cold-formed hollow section tiết diện rỗng tạo hình nguội cold-formed section thép hình dập nguội cold-hammer dập nguội cold-harden biến cứng nguội cold-laid phủ nguội cold-laid asphalt atfan rải nguội cold-laid asphalt pavement mặt đường atfan rải nguội cold-laid asphaltic concrete bê tông atfan rải nguội cold-laid bitumen bitum đổ nguội cold-laid bitumen bitum rải nguội cold-laid mixture hỗn hợp thi công nguội cold-laid pavement mặt đường rải nguội cold-mix asphalt hỗn hợp nguội atfan cold-press ép nguội cold-pressed ép nguội cold-process bitumen bitum bitum đổ nguội cold-process bitumen bitum bitum rải nguội cold-punched được đột nguội cold-rolled cán nguội cold-rolled dát nguội cold-rolled được cán nguội cold-rolled and annealed (CRCA) được cán nguội và ủ cold-rolled deformed bar cốt thép có cờ cán nguội cold-rolled joist thanh cán nguội cold-rolled pipe ống dát nguội cold-rolled pipe ống cán nguội cold-rolled section mặt cắt cán nguội cold-rolled section thép hình cán nguội cold-rolled thread ren cán nguội cold-set grease mỡ bôi trơn luyện nguội cold-settled grease mỡ bôi trơn luyện nguội cold-shear cắt nguội cold-short dễ vỡ (khi nguội) cold-short iron gang giòn nguội cold-stamp dập nguội cold-stamping shop phân xưởng dập nguội cold-start lamp đèn khởi động nguội cold-twisted bar cốt thép xoắn nguội cold-workable gia công nguội được cold-worked được gia công nguội cold-worked gia công nguội cold-worked bar thanh thép gia công nguội cold-worked steel thép gia công nguội cold-worked steel reinforcement cốt thép gia công nguội intrusion of cold water sự tràn vào của nước nguội rivet cold press máy dập nguội đinh tánnguội (đã ngắt nguồn)
độ làm lạnh
độ lạnh
cold control bộ điều khiển (độ) lạnh cold control bộ điều kiển (độ) lạnh cold loop sơ đồ lạnh cold refrigerant gas gas lạnh (ở nhiệt độ lạnh) cold supply sự cung cấp đồ lạnhnhiệt độ thấp
cold cure lưu hóa cao su ở nhiệt độ thấp cold gas separation tách khí ở nhiệt độ thấp cold refrigerant gas ga lạnh (ở nhiệt độ thấp) gas mixture cold separation sự tách khí ở nhiệt độ thấp gas mixture cold separation tách khí ở nhiệt độ thấplạnh
absorption cold generator máy lạnh hấp thụ accumulated cold lạnh tích tụ accumulated cold lạnh trữ được accumulated cold sự trữ lạnh [tích lạnh] built-in cold room buồng lạnh [tủ lạnh] gắn sẵn built-in cold room buồng lạnh gắn sẵn built-in cold room tủ lạnh gắn sẵn central cold store kho lạnh trung tâm coastal cold store kho lạnh bến cảng coastal cold-storage house kho lạnh bến cảng coastal cold-storage plant kho lạnh bến cảng coastal cold-storage warehouse kho lạnh bến cảng cold (-storage) box hộp lạnh cold (-storage) box tủ lạnh cold (roll) neck grease mỡ bôi trơn cổ trục cán lạnh cold (roll) neck grease mỡ bôi trơn ngõng trục cán lạnh cold abscess áp xe lạnh cold agglutanin ngưng kết tố lạnh cold air không khí lạnh cold air atmosphere khí quyển không khí lạnh cold air atmosphere không khí lạnh của khí quyển cold air atmosphere atmosphe không khí lạnh cold air atmosphere (coldchamber) không khí lạnh của khí quyển cold air atmosphere (coldchamber) atmosphe không khí lạnh cold air conducting coil dàn ống không khí lạnh cold air conducting coil giàn ống không khí lạnh cold air conducting coil ống dẫn không khí lạnh cold air duct ống gió lạnh cold air fan quạt gió lạnh cold air refrigerating machine hệ (thống) lạnh nén khí cold air refrigerating machine máy lạnh (chu trình) nén (không) khí cold air refrigerating machine tổ máy lạnh nén khí cold air refrigerating machine [unit hệ thống lạnh nén khí cold air refrigerating machine [unit máy lạnh (chu trình) nén (không) khí cold air refrigerating machine [unit tổ máy lạnh nén khí cold air refrigerating plant [system] hệ thống máy lạnh nén khí cold air refrigerating system hệ (thống) lạnh nén khí cold air refrigerating system máy lạnh (chu trình) nén (không) khí cold air refrigerating system tổ máy lạnh nén khí cold air refrigerating unit hệ (thống) lạnh nén khí cold air refrigerating unit máy lạnh (chu trình) nén (không) khí cold air refrigerating unit tổ máy lạnh nén khí cold air stream dòng gió lạnh cold air supply temperature nhiệt độ có gió lạnh cold air supply temperature nhiệt độ gió lạnh cấp cold air turbulence (CAT) sự chảy rối của không khí lạnh cold air-cycle refrigerating machine hệ (thống) lạnh nén khí cold air-cycle refrigerating machine hệ thống lạnh nén khí cold air-cycle refrigerating machine máy lạnh (chu trình) nén (không) khí cold air-cycle refrigerating machine tổ máy lạnh nén khí cold allergy dị ứng lạnh cold application ứng dụng lạnh cold area khu vực lạnh cold asphalt atphan lạnh cold boot thúc lạnh cold box hộp lạnh cold box tủ lạnh cold break cặn lạnh cold brine nước muối lạnh cold brine accumulator bể trữ nước muối lạnh cold cathode catốt lạnh Cold Cathode Fluorescent Tube (CCFT) đèn huỳnh quang catốt lạnh cold cathode lamp đèn âm cực lạnh cold chain dây chuyền làm lạnh cold chain dây chuyền lạnh cold chamber buồng lạnh cold chamber khoang làm lạnh cold concreting sự đổ bê tông lạnh cold conditions điều kiện lạnh cold consumption tiêu thụ lạnh cold control bộ điều khiển (độ) lạnh cold control bộ điều kiển (độ) lạnh cold crack khe nứt do lạnh cold cracking risk sự rủi ro nứt do lạnh cold cranking ability khả năng khởi động lạnh cold cure sự hóa cứng do lạnh cold curing sự lưu hóa lạnh cold decomposition phân hủy lạnh cold demand nhu cầu lạnh cold dip tank thùng nhúng lạnh cold distribution phân phối lạnh cold distribution system hệ phân phối lạnh cold distribution system hệ thống phân phối lạnh cold drawer ngăn (kéo) lạnh cold drawn oil dầu ép lạnh cold emission phát xạ electron lạnh cold emission phát xạ lạnh cold end (heatexchanger) đầu lạnh (thiết bị trao đổi nhiệt) cold endurance khả năng chịu lạnh cold endurance khả năng chống lạnh cold endurance sức chịu lạnh cold endurance tính chịu lạnh cold endurance tính bền lạnh cold fault lỗi lạnh cold feed sự cung cấp nước lạnh cold finger ống làm lạnh cold flame ngọn lửa lạnh cold floor sàn lạnh (không cách nhiệt) cold flow dòng lạnh cold front fron lạnh (thời tiết) cold front mặt đầu lạnh cold front tuyến lạnh cold front rain mưa fron lạnh cold gangrene hoại thư lạnh cold gas khí lạnh cold gas system hệ thống có khí lạnh cold generation phát lạnh cold generation sinh lạnh cold generation sự phát lạnh cold generation sự sản xuất lạnh cold generation sản xuất lạnh cold generation rate suất sản xuất lạnh cold generation rate tốc độ phát lạnh cold generation rate tốc độ sinh lạnh cold generation rate tỷ suất phát lạnh cold generation rate tỷ suất sản xuất lạnh cold heat exchanger [interchanger] bộ hồi nhiệt lạnh cold heat exchanger [interchanger] bộ trao đổi nhiệt lạnh cold heat exchanger [interchanger] thiết bị trao đổi nhiệt lạnh cold holdover trữ lạnh cold injury thương tổn do lạnh cold insulation cách nhiệt lạnh cold insulation sự cách nhiệt lạnh cold joint mối hàn lạnh cold joint mối nối lạnh cold lagoon dòng bùn lạnh cold layer lớp lạnh cold leak rò rỉ lạnh cold leak sự rò rỉ lạnh cold lighting ánh sáng lạnh cold link liên kết lạnh cold liquefied gas khí hóa lỏng lạnh cold liquor dung dịch lạnh cold load tải lạnh cold loop sơ đồ lạnh cold loop vòng tuần hoàn lạnh cold loss prevention đề phòng tổn thất lạnh cold loss prevention phòng tránh tổn thất lạnh cold loss prevention sự đề phòng tổn thất lạnh cold loss prevention sự phòng tránh tổn thất lạnh cold medium môi trường lạnh cold mixing trộn lạnh cold molding sự đúc lạnh cold pack đắp khăn nước lạnh cold partition tấm ngăn lạnh cold pipe insulation cách nhiệt đường ống lạnh cold point điểm lạnh cold preservation bảo quản lạnh cold preservation sự bảo quản lạnh cold pressing property tính chịu được lạnh cold producing device trang bị sản xuất lạnh cold producing machine máy lạnh cold producing substance chất gây lạnh cold producing substance chất làm lạnh cold production phát lạnh cold production sự phát lạnh cold production sự sản xuất lạnh cold production sản xuất lạnh cold refrigerant chất làm lạnh (lạnh) cold refrigerant môi chất lạnh (lạnh) cold refrigerant gas hơi lạnh của môi chất lạnh cold refrigerant gas ga lạnh (ở nhiệt độ thấp) cold refrigerant gas gas lạnh (ở nhiệt độ lạnh) cold resistance chịu lạnh cold resistance sức chịu lạnh cold resistance tính chịu lạnh cold resistance tính bền lạnh cold room buồng lạnh cold room buồng ướp lạnh cold room nhà ướp lạnh cold room phòng lạnh cold room arrangement bố trí buồng lạnh cold room arrangement sự bố trí buồng lạnh cold room atmosphere không khí buồng lạnh cold room capacity dung tích buồng lạnh cold room capacity [space] dung tích buồng lạnh cold room space dung tích buồng lạnh cold room storage factor hệ số chất tải buồng lạnh cold rubbish chute máng thải phế liệu lạnh cold rubbish chute ống thải phế liệu lạnh cold section of pipeline đoạn ống ga lạnh cold setting lắng lạnh cold setting grease mỡ bôi trơn lắng lạnh cold shipment vận chuyển lạnh cold shipment vận tải lạnh cold shortening co ngót do lạnh cold shortening sự co ngót do lạnh cold slug dòng chất lạnh cold solution dung dịch lạnh cold source nguồn lạnh cold sparking plug bougie nguội (lạnh) cold specifications đặc tính chịu lạnh cold stabilization ổn định lạnh cold stabilization sự (làm) ổn định lạnh cold standby dự phòng lạnh cold standby sự dư thừa lạnh cold standby unit thiết bị dự phòng lạnh cold start khởi động lạnh cold start khởi lạnh cold start injector kim phun khởi động lạnh cold starting khởi động lạnh cold steam hơi nước lạnh cold storage bảo quản lạnh cold storage kho lạnh cold storage phòng lạnh cold storage sự bảo quản lạnh cold storage sự trữ lạnh cold storage car chở hàng lạnh cold storage disorder bệnh (do) bảo quản lạnh cold storage disorder rối loạn do bảo quản lạnh cold storage for winter clothes phòng lạnh giữ quần áo mùa đông cold storage injury hư hỏng do bảo quản lạnh cold storage plant thiết bị bảo quản lạnh cold storage room buồng lạnh cold storage room buồng ướp lạnh cold storage room phòng bảo quản lạnh cold storage room phòng ướp lạnh cold storage ship tàu có kho bảo quản lạnh cold store kho lạnh cold store kho ướp lạnh cold store nhà chứa hàng lạnh cold storehouse kho lạnh cold stream dòng lạnh cold strength độ làm lạnh cold strength độ lạnh cold stretch sự kéo căng lạnh cold supply sự cung cấp đồ lạnh cold supply sự cung cấp nguồn lạnh cold supply system hệ thống cung cấp nguồn lạnh cold surface bề mặt lạnh cold surface diện tích lạnh cold tar guđron lạnh cold tent lều lạnh cold test phép thử lạnh cold transfer sự truyền lạnh cold transfer truyền lạnh cold transport vận tải lạnh cold trap bẫy (kỹ thuật) lạnh cold trap bẫy lạnh cold trap bẫy lạnh sâu cold treatment gia công lạnh cold type ấn mẫu lạnh cold urticaria mày đay do lạnh cold valve van làm lạnh cold vapour hơi lạnh cold warehouse space dung tích kho lạnh cold wave đợt lạnh cold weather thời tiết lạnh cold-blooded animal động vật máu lạnh cold-cathode emission phát xạ catot lạnh cold-cathode lamp đèn catốt lạnh cold-hold plate tấm tích lạnh cold-press ép lạnh cold-settling kết tinh lạnh cold-storage bay buồng bảo quản lạnh cold-storage box hộp lạnh cold-storage box tủ lạnh cold-storage branch phân xưởng kho lạnh cold-storage building tòa nhà kho lạnh cold-storage capacity năng suất bảo quản lạnh cold-storage capacity dung tích bảo quản lạnh cold-storage chamber buồng ướp lạnh cold-storage chest hòm bảo quản lạnh cold-storage climate khí hậu bảo quản lạnh cold-storage disease bệnh (do) bảo quản lạnh cold-storage door cửa buồng lạnh cold-storage duration thời gian bảo quản lạnh cold-storage effect ảnh hưởng bảo quản lạnh cold-storage facilities thiết bị bảo quản lạnh cold-storage facilities thiết bị kho lạnh cold-storage floor area diện tích mặt bằng kho lạnh cold-storage floor area diện tích sàn kho lạnh cold-storage food thực phẩm bảo quản lạnh cold-storage holding conditions các điều kiện bảo quản lạnh cold-storage holding conditions tình trạng bảo quản lạnh cold-storage life thời hạn bảo quản lạnh cold-storage maintenance bảo dưỡng kho lạnh cold-storage rates chi phí kho lạnh cold-storage room insulation cách nhiệt phòng lạnh cold-storage room jacket áo khí của buồng lạnh cold-storage space dung tích kho lạnh cold-storage temperature nhiệt độ bảo quản lạnh cold-storage yard sân kho lạnh cold-store atmosphere không khí trong kho lạnh cold-store combine nhà máy liên hợp lạnh cold-store combine [complex] nhà máy liên hợp lạnh cold-store complex nhà máy liên hợp lạnh cold-stored được bảo quản lạnh cold-surface emissivity bức xạ bề mặt lạnh cold-water defrosting phá băng bằng nước lạnh cold-water pipe ống dẫn nước lạnh cold-water thawing tan giá băng nước lạnh commercial cold storage bảo quản lạnh thương mại commercial cold storage sự bảo quản lạnh thương nghiệp container cold store côngtenơ lạnh container cold store kho lạnh (dạng) côngtenơ controlled temperature cold store kho lạnh điều chỉnh được nhiệt độ despatching cold store kho lạnh phân phối distribution cold-storage warehouse kho lạnh phân phối dry by cold air sấy bằng không khí lạnh dual-compartment cold room buồng lạnh hai ngăn flat-type cold-storage house kho bảo quản lạnh một tầng fluid cold-carrier chất tải lạnh lỏng fluid coolant [cold-carrier] chất tải lạnh lỏng fruit cold storage house kho lạnh hoa quả fruit cold store kho lạnh hoa quả fruit cold store hệ (thống) lạnh hoa quả fruit cold-storage house kho lạnh hoa quả fruit cold-storage house hệ (thống) lạnh hoa quả fruit cold-storage plant kho lạnh hoa quả fruit cold-storage plant hệ (thống) lạnh hoa quả general purpose cold store kho lạnh đa năng general purpose cold store kho lạnh vạn năng generator of cold máy phát lạnh gross space of cold rooms thể tích buồng lạnh thô gross space of cold rooms tổng thể tích buồng lạnh high-rise cold store kho lạnh có chiều cao lớn high-rise cold store phòng lạnh có chiều cao lớn hot-cold dipping bath thùng ngâm nóng lạnh ice-cold lạnh như băng industrial cold store kho lạnh công nghiệp industrial cold store nhà lạnh công nghiệp inflatable cold room phòng lạnh có thể bơm lên jacketed design (coldstorage) cấu trúc (kho lạnh) có áo lạnh marine cold chamber buồng lạnh hàng hải marine cold chamber buồng lạnh trên tàu thủy marine cold chamber (room) buồng lạnh hàng hải (trên tàu thủy) marine cold room buồng lạnh hàng hải marine cold room buồng lạnh trên tàu thủy marine cold store kho lạnh bến cảng marine cold-storage house kho lạnh bến cảng marine cold-storage plant kho lạnh bến cảng marine cold-storage warehouse kho lạnh bến cảng mobile cold room buồng lạnh di động mobile cold room buồng đông lạnh mang xách được mortuary cold room phòng lạnh ướp xác multicompartment cold room buồng lạnh nhiều khoang multiple purpose cold store kho lạnh đa dụng multiple purpose cold store sự bảo quản lạnh nhiều mục đích multipurpose cold store kho lạnh đa năng multipurpose cold store kho lạnh vạn năng multipurpose cold-storage house kho lạnh đa năng multipurpose cold-storage house kho lạnh vạn năng multistorey cold storage house kho lạnh nhiều tầng multistorey cold store kho lạnh nhiều tầng multistory cold storage house kho lạnh nhiều tầng multistory cold store kho lạnh nhiều tầng natural cold lạnh tự nhiên nursery cold store nhà lạnh ươm cây giống one-storey cold-storage house kho bảo quản lạnh một tầng palletized cold store kho lạnh bảo quản bằng khay panel built cold store kho lạnh được lắp ghép bằng panen panel cold room buồng lạnh lắp ghép polyvalent cold store kho lạnh đa năng polyvalent cold store kho lạnh vạn năng polyvalent cold-storage house kho lạnh đa năng polyvalent cold-storage house kho lạnh vạn năng port cold store kho lạnh bến cảng port cold store kho lạnh ở vảng portable cold room buồng lạnh di động prefabricated cold room buồng lạnh chế tạo trước prefabricated cold room buồng lạnh lắp ghép prefabricated cold store kho lạnh được chế tạo sẵn prefabricated cold store kho lạnh được lắp ghép (từ Panel) prefabricated cold store kho lạnh được lắp ghép (từ panen) production cold store kho lạnh sản xuất production cold store máy (làm) lạnh sản xuất production cold store thiết bị lạnh sản xuất refrigerator mounted cold water system tủ lạnh có bộ làm lạnh nước refrigerator mounted cold water system tủ lạnh có bộ làm lạnh nước (có ngăn nước lạnh) refrigerator mounted cold water system tủ lạnh có ngăn nước lạnh resistance to cold tính chịu lạnh ripening cold room phòng lạnh cho chín tới sectional cold room buồng lạnh lắp ghép sectional cold-storage house kho lạnh lắp ghép bằng panen sectional cold-storage plant kho lạnh lắp ghép bằng panen sectional cold-storage warehouse kho lạnh lắp ghép bằng panen shore cold store kho lạnh bến cảng single-storey cold-storage house kho (bảo quản) lạnh một tầng smoke meat cold room phòng lạnh (bảo quản) thịt xông khói smoked meat cold room phòng lạnh (bảo quản) thịt xông khói specialized cold store kho lạnh chuyên dùng standard cold store kho lạnh tiêu chuẩn test cold room phòng lạnh để thử nghiệm thermoelectric cold production sản xuất lạnh (nhờ hiệu ứng) nhiệt điện thermoelectrical cold production sự sản xuất lạnh (nhờ hiệu ứng) nhiệt điện transit cold store kho lạnh trung chuyển two-compartment sectional cold room buồng lạnh lắp ghép có hai ngăn Ultra Cold Neutron (UCN) nơtron siêu lạnh underground cold storage thiết bị làm lạnh (đặt) ngầm vegetable cold store kho lạnh rau quả vortex cold chamber buồng lạnh ống xoáy vortex cold room buồng lạnh ống xoáy vortex cold room phòng lạnh ống xoáy walk-in (coldroom) buồng lạnh có thể đi vào walk-in (coldroom) buồng lạnh nhỏ walk-in cold room buồng lạnh nhỏsự làm lạnh
sự lạnh
Kinh tế
sự lạnh
natural cold sự lạnh tự nhiênĐồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Chill, chilly, frosty, icy, keen, nippy, freezing,frigid, ice-cold, stone-cold, bitter, bitter-cold, raw, biting,biting-cold, numbing, gelid; wintry, hibernal, brumal; arctic,glacial, polar, hyperborean or hyperboreal, Siberian: It was socold that the canal had completely frozen over.
Chilly,chilled; unheated, heatless: The room is cold; we'd better putthe heating on.
Indifferent, apathetic, chilly, chilling,cool, icy, dispassionate, unsympathetic, aloof, unresponsive,spiritless, frigid, unfriendly, uncordial, lukewarm, frigid;cold-blooded, insensitive, uncaring, unemotional,undemonstrative, reserved, unmoved, spiritless, callous, remote,distant, standoffish, unapproachable, stony-hearted,emotionless, unfeeling, cold-hearted: My ideas received rathera cold reception. Because she had offended him, he was quitecold to her. 4 depressing, cheerless, chilling, gloomy,dispiriting, deadening, disheartening, bleak, dismal,discouraging: The sweat stood out on his brow in coldapprehension.
Unmoving, stale, trite, stereotyped; dead: Thecoldest word was once a glowing new metaphor.
Weak, faint,stale, old, dead: The trail of the tiger had grown cold.
Unprepared, unready: She hadn't studied and went into the examcold.
Often, getting cold. far, distant, remote, off thetrack: As I searched for the weapon, I felt I was getting coldthe further I went from the kitchen.
N.
Coldness, frigidity, iciness: Last winter, the coldkilled off many of our shrubs.
Head or chest or common cold,influenza, ague, (la or the) grippe, Technical coryza, gravedo,Colloq sniffles, the flu, bug, sneezles and wheezles: I caughta cold waiting for you in the rain.
Adv.
Completely, thoroughly, entirely, absolutely,unhesitatingly, promptly, immediately, unreservedly, abruptly:His application to join the police was turned down cold.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
algid , arctic , below freezing , below zero , benumbed , biting , bitter , blasting , bleak , boreal , brisk , brumal , chill , chilled , cool , crisp , cutting , frigid , frore , frosty , frozen , gelid , glacial , have goose bumps , hawkish , hiemal , hyperborean , icebox , iced , icy , inclement , intense , keen , nipping , nippy , numbed , numbing , one-dog night , penetrating , piercing , polar , raw , rimy , severe , sharp , shivery , siberian , sleety , snappy , snowy , stinging , two-dog night , wintry , apathetic , cold-blooded , dead , distant , emotionless , impersonal , imperturbable , indifferent , inhibited , inhospitable , joyless , lukewarm , matter-of-fact , passionless , phlegmatic , reserved , reticent , spiritless , standoffish , stony , unconcerned , undemonstrative , unenthusiastic , unfeeling , unimpassioned , unmoved , unresponsive , unsympathetic , chilly , unaffected , unemotional , ardorless , insensible , senseless , chilling , freezing , frigorific , indurate , marmoreal , poikilothermal , poikilothermic , saturnine , stoicalnoun
ague , algidity , algor , chill , chilliness , coldness , congelation , draft , freeze , frigidity , frost , frostbite , frostiness , frozenness , gelidity , gelidness , glaciation , goose flesh , iciness , inclemency , rawness , refrigeration , shivering , shivers , snow , wintertime , wintriness , coolness , algid , algidity:catarrh , arctic , bleak , brisk , chilled , chilly , cool , crisp , flu , freezing , frigid , frosty , frozen , gelid , glacial , hyperborean , hypothermia , nippy , penetrating , raw , refrigerated , sang-froid , unheated , virus , windchill factor , wintryTừ trái nghĩa
adjective
hot , warm , animated , ardent , eager , enthusiastic , excited , fervid , friendly , interested , sympathetic , zealousnoun
heat , warmth Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Cold »Từ điển: Thông dụng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Bo^ng ljnh, Admin, Đặng Bảo Lâm, Thùy Anh, Khách, ho luan Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Cold Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Cold Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cold - Wiktionary Tiếng Việt
-
COLD - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
"cold" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cold Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Danh Từ Của Cold Là Gì
-
Cold Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Cold Là Gì Trong Tiếng Anh ? - Selfomy Hỏi Đáp
-
Nghĩa Của Từ Cold Là Gì
-
Những Thành Ngữ Tiếng Anh Với Từ 'cold' - VnExpress
-
I'M COLD Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
COLD Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
95 Từ đồng Nghĩa Của Cold Khiến Bạn Tâm đắc
-
COLD Là Gì? -định Nghĩa COLD | Viết Tắt Finder