COMPEL Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
COMPEL Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Động từcompel
compel
buộcbắtépphảibắt buộc phải
{-}
Phong cách/chủ đề:
With Horace Enea he designed Compel, an early single assignment language.Trong các chips compel ought đến continually loathe một barren sống một dừng lại descending xa.
In the chips compel ought to continually loathe a barren live a stop descending away.Không có gì có thể compel câu trả lời, và không ai có thể ảnh hưởng đến tôi và tôi thao tác.
Nothing can compel me to respond, and no one can influence me and manipulate me. Kết quả: 3, Thời gian: 0.6165
compensationcompetition

Tiếng việt-Tiếng anh
compel English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Compel trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Truy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Compel Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Compel Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Compel | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của Từ Compel - Từ điển Anh - Việt
-
COMPEL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Từ điển Anh Việt "compel" - Là Gì?
-
Compel In Vietnamese - Glosbe Dictionary
-
Compel Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Compel/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Compel
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'compel' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
Compel Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Compel Verb - Definition, Pictures, Pronunciation And Usage Notes
-
Đồng Nghĩa Của Compel - Idioms Proverbs