Nghĩa Của Từ Compel - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /kəm´pel/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Buộc phải, bắt phải, bắt buộc, ép, thúc ép
    to compel respect buộc phải kính trọng to compel submission bắt phải khuất phục

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    bulldoze * , coerce , concuss , constrain , crack down , dragoon , drive , enforce , exact , hustle , impel , make , make necessary , necessitate , oblige , put the arm on , put the chill on , restrain , shotgun , squeeze , throw weight around , turn on the heat , urge , obligate , pressure , bind , cause , command , commandeer , discipline , enjoin , extort , force , hale , impose , influence , move , overpower , persuade , press , require , shanghai , tell , thrust

    Từ trái nghĩa

    verb
    block , check , delay , deter , hinder , impede , obstruct , stop Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Compel »

    tác giả

    Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Compel Trong Tiếng Anh Là Gì