COMPLICATED Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

COMPLICATED Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từcomplicatedcomplicatedphức tạp

Ví dụ về việc sử dụng Complicated trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Complicated"( phiên bản trên truyền hình)- 4: 05.Complicated" TV track version- 4:05.Như em vẫn thường lẩm bẩm: It' s complicated.As is often the case: it's more complicated.Complicated( phức tạp)- khó để hiểu hoặc giải thích.Complex-(adj)- Complicated; difficult to understand or explain.Ở chung với mẹ chồng cũng complicated things.Things with my mother are really complicated too.Complicated" là 1 trong những singles bán chạy nhất tại Canada vào năm 2002.Complicated” was one of the bestselling Canadian singles of 2002.Cho nên tình trạng trên facebook củanàng vẫn là" It' s Complicated".Your relationship status on Facebook says“it's complicated.”.Album này có 4 đĩađơn rất thành công là:" Complicated"," Sk8er Boi"," I‘ m with you" và" Losing Grip".It included the hit singles“Complicated,”“Sk8er Boi”,“I'm with You,” and“Losing Grip.”.Cho nên tình trạng trên facebook củanàng vẫn là" It' s Complicated".So your Facebook relationship status says“it's complicated.”.Complicated" đã tiến đến 1 trên U. S. adult charts và Úc, cùng với 2 trên Billboard Hot 100;Complicated" went to 1 on the US adult charts and in Australia while reaching 2 on the Billboard Hot 100;Nguyên văn câu nói của Trump về healthcare:‘ Nobody knewhealth care could be so complicated.'.Trump says‘nobody knewhealth care could be so complicated'.Đĩa đơn đầu tiên của album," Complicated" đã đạt được vị trí thứ 1 ở Úc và vị trí thứ 2 ở Mĩ.The album's first single,"Complicated", peaked at number one in Australia and at number two in the United States.Tiêu biểu chính là album mới nhất của Nickmang tên Last Year Was Complicated.Nick's recently returned with a new full-lengthalbum called Last Year Was Complicated.Đĩa đơn gần đây nhất của cô,“ Complicated” và“ Another Lifetime”, đang đưa mọi người đến gần hơn với âm nhạc của mình.Her recent singles,“Complicated” and“Another Lifetime”, are exposing more people than ever to her music.Cô bé đã xuất hiện trong show thực tế trên kênh E! của mẹ Denise Richards: It' s Complicated!She appeared on the reality TV show, Denise Richards: It's Complicated,!Ví dụ như bạn muốn máy tính lưu trữ dòng“ God,this stuff is complicated,” thì nó sẽ cần 8 bit cho mỗi chữ tương đương với 240 transistors.For instance, if you want your computer to store the words“God,this stuff is complicated,” it would need 8 bits for every letter, or 240 transistors.Nguyên văn câu nói của Trump về healthcare:‘ Nobody knewhealth care could be so complicated.'.Trump once said that“nobody knewhealth care could be so complicated.”.Trong bộ phim tài liệu năm 2017, Simly Complicated, ca sĩ 25 tuổi đã chia sẻ về cuộc chiến của cô với ma túy và nhiều lần rối loạn sức khỏe.In her 2017 documentary, Simply Complicated, the 25-year-old singer shed light on the depth of her fight with substance abuse and her multiple health disorders.Nguyên văn câu nói của Trump về healthcare:‘ Nobody knewhealth care could be so complicated.'.In Trump's immortal words,“Nobody knew thathealth care could be so complicated.”.Với những hit như" Sk8er Boi"," Complicated" và" I' m With You", cô đã không còn chú ý trong nhiều năm nay khi dành thời gian nghỉ dưỡng và chiến đấu với bệnh Lyme.Whose hits include“Sk8er Boi,”“Complicated” and“I'm With You,” has been out of the spotlight for several years as she battles Lyme disease.Bạn phải suy nghĩ thật sáng tạo để tiến lên trong cuộc phiêu lưu này!Creatively Complicated.You will have to think creatively to advance in this puzzle adventure!Creatively Complicated.Lavigne đã có tổng cộng sáu đĩa đơn quán quân trên toàn thế giới, đó là“ Complicated”,“ Sk8er Boi”,“ I' m with You”,“ My Happy Ending”,“ Nobody' s Home”, và“ Girlfriend”.Lavigne has scored six number-one singles worldwide, including“Complicated”,“Sk8er Boi”,“I'm with You”,“My Happy Ending”,“Nobody's Home”, and“Girlfriend”.Đối với làm mẫu, nói chung nó là khoảng 5~ 10 ngày,nhưng nó là theo số lượng và sản phẩm complicated.As for the sample making, generally it is about 5~10 days,but it is according to quantity and products complicated.Theo như Rolling Stone đưa tin,“ Simply Complicated” cũng sẽ nhắc đến những mối quan hệ tình cảm của Demi, bao gồm mối tình tan vỡ sau 6 năm của cô và nam diễn viên Wilmer Valderrama.Rolling Stone reports that Simply Complicated will also explore the singer's romantic life, including the end of her six-year relationship with actor Wilmer Valderrama.Anh cũng xuất hiện trong nhiều bộ phim bao gồm Away We Go, Leatherheads, License to Wed,Something Borrowed và It' s Complicated.He has also appeared in several films including Away We Go, Leatherheads, License to Wed,Something Borrowed and It's Complicated.He is shown to have cooked various complicated dishes like the" Bữa sáng cùng nhau" trong" Together Breakfast" sandwich cá hồi trong" Onion Friend", và thường thấy nấu ăn một mình.He is shown to have cooked various complicated dishes like the together breakfast in"Together Breakfast" and his salmon sandwich in"Onion Friend", and is generally seen cooking alone.Tôi luôn tìm kiếm những điều mà ông ấy cảm nhận thấy trong ma túy và rượu cồn, điều gì đã làm ông ấy thỏa mãn như thế, đến mức lựa chọn nó thay vì gia đình của mình”,Demi chia sẻ trên Simply Complicated vào năm 2017.Guess I always searched for what he found in drugs and alcohol because it fulfilled him and he chose that over a family.”-Simply Complicated in October 2017.Ngoài công việc tại Zuckerberg Media, Randi còn tổ chức một chươngtrình phát thanh có tên“ Dot Complicated”- nơi cô thường xuyên trò chuyện với các nhà doanh nghiệp và các nhà lãnh đạo trong ngành công nghệ cao.In addition to her work with Zuckerberg Media,Randi hosts a radio show called"Dot Complicated," where she regularly chats with entrepreneurs and leaders in the tech industry.Wake Up Ladies: Very Complicated( Thai) là một bộ phim truyền hình Thái Lan sắp ra mắt trong năm 2020 với sự tham gia của Niti Chaichitathorn( Pompam), Akhamsiri Suwanasuk( Jakjaan), Apissada Kreurkongka( Ice), Maneerat Kam- Uan( Ae), Tipnaree Weerawatnodom( Namtan) và Ramida Jiranorraphat( Jane) và là phần tiếp theo của Wake Up Ladies: The Series( 2018).Wake Up Ladies: Very Complicated(Thai: Wake Up ชะนี: Very Complicated), is an upcoming 2020 Thai television series starring Niti Chaichitathorn(Pompam), Akhamsiri Suwanasuk(Jakjaan), Apissada Kreurkongka(Ice), Maneerat Kam-Uan(Ae), Tipnaree Weerawatnodom(Namtan) and Ramida Jiranorraphat(Jane) which serves as the sequel of Wake Up Ladies: The Series(2018).Cô đã trở thành một trong những người Zimbabwe đầu tiên tham gia Nollywood và cô đã đóng các vai trong,Jaccuzi, Complicated để đề cập đến một vài và một vài bộ phim mà cô đóng trong đó đã giành được giải thưởng.She became one of the first Zimbabweans to be part of Nollywood and she played roles in,Jaccuzi, Complicated to mention a few and several of the films she has acted in have won awards.Bà nhận đề cử giải Quả cầu vàng cho" Nữ diễn viên phim canhạc hoặc phim hài xuất sắc nhất" cho cả Julie& Julia và It' s Complicated; bà thắng giải cho Julie& Julia rồi tiếp tục giành đề cử giải Oscar thứ 16 cho vai diễn ấy.She received nominations for the Golden Globe Award for Best Actress-Motion Picture Musical or Comedy for both Julie& Julia and It's Complicated; she won the award for Julie& Julia, and later received her 16th Oscar nomination for it.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 44, Thời gian: 0.0182 S

Từ đồng nghĩa của Complicated

phức tạp compliantcomplication

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh complicated English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Complicated Tiếng Anh Là Gì