Từ điển Anh Việt "complicated" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"complicated" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

complicated

complicated /'kɔmplikeitid/
  • tính từ
    • phức tạp, rắc rối
      • a complicated piece of machinery: bộ phận máy móc phức tạp
      • complicated business: công việc làm ăn rắc rối
      • a complicated puzzle: câu đố rắc rối
phức tạp
  • complicated geometries: hình dạng phức tạp
  • complicated labor
    sinh biến chứng

    Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): complication, complicate, complicated, uncomplicated

    Xem thêm: perplex, refine, rarify, elaborate

    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    complicated

    Từ điển Collocation

    complicated adj.

    VERBS be, look, seem, sound It all sounds very complicated. | become, get This is where the story gets complicated.

    ADV. extraordinarily, extremely, fiendishly, highly, immensely, incredibly, particularly, terribly, very | increasingly | a bit, fairly, a little, quite, rather, somewhat | unnecessarily

    Từ điển WordNet

      adj.

    • difficult to analyze or understand

      a complicated problem

      complicated Middle East politics

      v.

    • make more complicated; perplex

      There was a new development that complicated the matter

    • make more complex, intricate, or richer; refine, rarify, elaborate

      refine a design or pattern

    English Synonym and Antonym Dictionary

    complicates|complicated|complicatingsyn.: complex confound confuse involve mix upant.: simplify

    Từ khóa » Complicated Tiếng Anh Là Gì