complicated ý nghĩa, định nghĩa, complicated là gì: 1. involving a lot of different parts, in a way that is difficult to understand: 2. involving a…
Xem chi tiết »
complicated definition: 1. involving a lot of different parts, in a way that is difficult to understand: 2. involving ... Meaning of complicated in English.
Xem chi tiết »
English Cách sử dụng "complication" trong một câu ... Medically, it occurs mostly in context of the complications from breast implants and artificial joint ...
Xem chi tiết »
So your Facebook relationship status says“it's complicated.”.
Xem chi tiết »
Phức tạp, rắc rối. a complicated piece of machinery — bộ phận máy móc phức tạp: complicated business — công việc làm ăn rắc rối: a complicated puzzle — câu ...
Xem chi tiết »
Bản dịch của complicated trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt: phức tạp, rắc rối, 複雜. Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh complicated có ben tìm thấy ít nhất 210 ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của complicated trong tiếng Anh. complicated có nghĩa là: complicated /'kɔmplikeitid/* tính từ- phức tạp, rắc rối=a complicated piece ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. complicated. difficult to analyze or understand. a complicated problem. complicated Middle East politics. Similar: complicate: make ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ Complicated - Từ điển Anh - Việt: Phức tạp, rắc rối, phức tạp, adjective, adjective, Bị thiếu: tiếng | Phải bao gồm: tiếng
Xem chi tiết »
'complicated' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... Free online english vietnamese dictionary. ... =complicated business+ công việc làm ăn rắc rối
Xem chi tiết »
English Synonym and Antonym Dictionary. complicates|complicated|complicating syn.: complex confound confuse involve mix up ant.: simplify ...
Xem chi tiết »
Đó là một vấn đề cực kỳ phức tạp nếu so đem ra suy ngẫm. 17. So complicated, made like shit, out of whack. Cái gì cũng phức tạp, bê tha, chẳng ra thể thống ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ complicated trong Từ điển Tiếng Anh adjective 1consisting of many interconnecting parts or elements; intricate. a complicated stereo system ...
Xem chi tiết »
Q: ..., if complicated, ... có nghĩa là gì? A: もっと文脈をありますか? ... Q: Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? complicated.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 14 thg 10, 2021 · Make something + Adj là một cụm từ trong tiếng Anh có nghĩa là làm cái gì như thế nào. Ad. => Make it complicated nghĩa là khiến nó, cái gì ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Complicated Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề complicated tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu