Complicated Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
phức tạp, rắc rối, 複雜 là các bản dịch hàng đầu của "complicated" thành Tiếng Việt.
complicated adjective verb ngữ pháp(Biology) Folded longitudinally (as in the wings of certain insects) [..]
+ Thêm bản dịch Thêm complicatedTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
phức tạp
adjectivedifficult or convoluted
In reality, the explanation is a bit more complicated than this, but you get the gist.
Trong thực tế, giải thích là một chút phức tạp hơn điều này, nhưng bạn nắm được ý chính.
en.wiktionary.org -
rắc rối
adjectiveToo expensive, too complicated, you can't do it.
Quá đắt đỏ, quá rắc rối, anh không thể làm được.
GlosbeMT_RnD -
複雜
difficult or convoluted
en.wiktionary2016
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- diệu vợi
- nhiêu khê
- phiền phức
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " complicated " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "complicated" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Complicated Dịch Là Gì
-
COMPLICATED - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Complicated - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
-
COMPLICATED Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Ý Nghĩa Của Complicated Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Complicated Là Gì, Nghĩa Của Từ Complicated | Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ : Complicated | Vietnamese Translation
-
Complicated Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Complicated Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
'complicated' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Complicated/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Complicated" | HiNative
-
"Complex" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
Complicate - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Make It Complicated Là Gì?