English, Vietnamese ; complicated. * tính từ - phức tạp, rắc rối =a complicated piece of machinery+ bộ phận máy móc phức tạp =complicated business+ công việc làm ...
Xem chi tiết »
VietnameseEdit. EtymologyEdit · Sino-Vietnamese word from 複雜 (“complicated, complex, intricate”). PronunciationEdit. (Hà Nội) IPA: [fɨk̚˧˦ taːp̚˧˨ʔ] ...
Xem chi tiết »
Nó sẽ chỉ làm phức tạp mọi thứ. This will only complicate everything. Nó sẽ chỉ làm phức tạp mọi thứ cho họ. It just complicates everything for them.
Xem chi tiết »
Translations in context of "RẤT PHỨC TẠP , NHƯNG" in vietnamese-english. ... Our bodies are complicated but learning about them doesn't have to be.
Xem chi tiết »
Complicated Kidney Transplant. Với các loại thuốc chống đào thải tiên tiến hiện nay, việc xác định kiểu mô và tìm đối tượng ghép phù hợp không còn cần thiết ...
Xem chi tiết »
6 thg 8, 2021 · Bao gồm: complicated; complex; intricate. phuc-tap-tieng-anh-la-gi-bem2vn. Theo chuyên ngành Việt – Anh, trong vật lý và xây dựng, ...
Xem chi tiết »
11 thg 3, 2022 · 2. Làm cho nó phức tạp là gì? Do something + Adj là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là làm thế nào để làm điều gì đó. = To do complex có ...
Xem chi tiết »
It's more complicated than that. Chuyện này phức tạp hơn thế. 7. "Why is iPLEDGE so complicated? Vì sao trụ sắt Delhi không gỉ?
Xem chi tiết »
23 thg 9, 2021 · Hiện tượng này được gọi là Đau buồn Phức tạp (Complicated grief), ... đau buồn phức tạp dai dẳng (persistent complex bereavement disorder).
Xem chi tiết »
Thời lượng: 20:10 Đã đăng: 8 thg 12, 2021 VIDEO
Xem chi tiết »
Complicated vs Complex Bạn có thể cho biết sự khác biệt giữa mức độ khó khăn khi gửi tên lửa tới Sao Hỏa và trẻ em đến trường để trở thành giáo dục tốt.
Xem chi tiết »
25 thg 2, 2022 · Theo từ điển Việt – Anh, tính từ “phức tạp” có rất nhiều cách viết khác nhau. Bao gồm: complicated; complex; intricate.
Xem chi tiết »
Phim thật hay, xem thật đã - Bộ phim Bởi Vì Tình Yêu Rất Phức Tạp (It's Complicated) nói về thực tại các mối quan hệ đang tồn tại trong xã hội hiện đại, ...
Xem chi tiết »
complicated. adjective. en difficult or convoluted. Trong thực tế, giải thích là một chút phức tạp hơn điều này, nhưng bạn nắm được ý chính. · complex. adjective ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Complicated Phức Tạp
Thông tin và kiến thức về chủ đề complicated phức tạp hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu