RẤT PHỨC TẠP , NHƯNG In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " RẤT PHỨC TẠP , NHƯNG " in English? rất phức tạp , nhưngis complex butphức tạp nhưngare complicated butvery complicated butvery complex butrất phức tạp nhưngare complex butphức tạp nhưngis complicated but

Examples of using Rất phức tạp , nhưng in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bởi“ Nhu cầu của con người rất phức tạp, nhưng cũ kỹ.People's basic needs are complex, but old.Nó rất phức tạp, nhưng chúng ta phải tiếp cận nó một cách đơn giản.It is very complex, but we must approach it simply.Nói chung, tăng cân- đó là không phải là rất phức tạp, nhưng nó đòi hỏi sự kiên nhẫn.In general, weight gain- it's not very complicated, but it requires patience.Câu trả lời rất phức tạp, nhưng tôi nghĩ có ít nhất hai yếu tố quan trọng.The answers are complicated, but I think there are at least two important factors.Ông nói:" Quan hệ giữa hai nước rất phức tạp, nhưng rất quan trọng.He said that“the mother-daughter relationship is complicated but it is also important.Cơ thể của chúng ta rất phức tạp, nhưng việc tìm hiểu về chúng không cần phải như vậy.The brain is complex but learning about it doesn't have to be..Những thiết bị thínghiệm này có thể đơn giản hoặc rất phức tạp, nhưng luôn luôn đáp ứng được yêu cầu.These test devices can be simple or very complex, but always do exactly what is required of them.Cơ thể của chúng ta rất phức tạp, nhưng việc tìm hiểu về chúng không cần phải như vậy.Our bodies are complicated, but learning about them doesn't have to be..Quá trình xăm theo phong cách domatoc rất dài, vì nó rất phức tạp, nhưng kết quả là xứng đáng.The process of tattooing in the style of domatoc is long, as it is very complex, but the result is worth it.Nghề nghiệp không phải là rất phức tạp, nhưng hoạt động như vậy có thể mang lại thu nhập tuyệt vời!Occupation is not very complex, but such activity can bring great income!Mối liên hệ giữa khí thải nhà kính gia tăng vànguy cơ cháy rừng gia tăng rất phức tạp, nhưng theo các cơ quan khoa học lớn, rõ ràng.The link between rising greenhouse gas emissions andincreased bushfire risk is complex but, according to major science agencies, clear.Tình thế ở Liga rất phức tạp, nhưng chúng tôi sẽ cố gắng về đích với vị trí cao nhất có thể.The League is complicated, but we're going to try to finish as high as possible.Bây giờ chúng ta biết rằng mối liên hệ giữa serotonin và trầm cảm rất phức tạp, nhưng dường như nó ảnh hưởng đến trầm cảm ở nhiều người.We now know that the link between serotonin and depression is very complex, but it does seem to influence depression in many people.Phần lý luận rất phức tạp, nhưng thư Hê- bơ- rơ là một mỏ vàng cho những ai muốn đào thật sâu.The argument is complex, but Hebrews is a gold mine for those who want to dig deeply.Bạn có thể nghĩ rằng phụ nữ rất phức tạp, nhưng đó không phải là phụ nữ, nói chung là mọi người.You probably think that women are complicated, but it's not women, it's people in general.Peg Zone rất phức tạp, nhưng tôi sẽ cố gắng giải thích bằng những thuật ngữ đơn giản về cách thức chúng hoạt động.Peg Zones are complicated, but let's try to explain in simple terms how they work.Công việc của một chiếc card đồ họa rất phức tạp, nhưng các quy tắc và thành phần của nó lại rất dễ hiểu.A graphics card's job is complex, but its principles and components are easy to understand.Tình hình rất phức tạp, nhưng cả hai bên đều chịu trách nhiệm cho sự phát triển ổn định, MAC tuyên bố.The situation was complex but both sides bore the responsibility to stabilize developments, the MAC said.Nguyên nhân gây ra sự chuyển dịch mang tính chính trị này rất phức tạp, nhưng chúng có vẻ như có liên quan đến sự phát triển của khoa học công nghệ hiện nay.The causes of this political shift are complex, but they appear to be now intertwined with current technological developments.Internet rất phức tạp, nhưng có một số khái niệm có thể giúp bạn tìm hiểu về tình huống hơn.The Internet is enormously complex, but there are a few concepts that can help you understand the situation much better.Khoa học đằng sauviệc quản lý cân nặng rất phức tạp, nhưng một trong những khái niệm chính chi phối việc quản lý cân nặng là Cân bằng năng lượng.The science behind weight management is complex, but one of the key concepts that governs weight management is Energy Balance.Huawei rất phức tạp, nhưng nếu bạn có thể xem qua các vấn đề chính trị của nó, P30 Pro là điện thoại duy nhất bạn cần.Huawei is complicated, but if you can look past its political issues, the P30 Pro is the only phone you will need.Hot dog, bánh mì,các loại cocktail và xà lách không có vẻ rất phức tạp, nhưng nếu bạn có để nhào bột, một cái gì đó để chiên, nấu ăn và đưa vào lò nướng, sẽ giúp cao cấp không thể thay thế.Hot dogs, sandwiches,salads and cocktails do not seem very complicated, but if it is necessary to knead the dough, something fried, boiled and put in the oven, will help senior irreplaceable.Hong Kong rất phức tạp, nhưng phần lớn mọi người có thể được chia thành người ủng hộ người biểu tình và lập trường chống Bắc Kinh, và những người ủng hộ đại lục.Hong Kong is complex, but can largely be divided into those who support the protesters and their anti-Beijing stance, and those supportive of the mainland.Nền kinh tế thế giới rất phức tạp, nhưng các bản đồ dưới đây sẽ cho phép bạn đơn giản hóa sự hiểu biết của bạn về sự giàu có tương đối của người dân trên toàn cầu.The world economy is complex, but today's series of maps will allow you to simplify your understanding of the relative wealth of people around the globe.Việc gây mê rất phức tạp, nhưng tìm ra cách dùng nó sẽ cho phép phát triển các phương pháp giải phẫu mới và tốt hơn.Anesthesia is complicated, but figuring out how to use it allowed for the development of new and better surgical techniques.Lịch sử rất phức tạp, nhưng khí hậu dường như thường cung cấp các điều kiện hoặc động lực cho sự thay đổi chính trị và xã hội.History is complex, but climate often seems to provide either the conditions or the driver for political and social change.Câu trả lời rất phức tạp, nhưng có liên quan đáng kể tới việc danh tiếng của von Trier được xây dựng ngay từ đầu ra sao.The answer is complex, but has a considerable amount to do with how von Trier's reputation was formulated in the first place.Mọi người rất phức tạp, nhưng thật ngạc nhiên khi tính cách và tham vọng của chúng ta có thể được tóm lược bằng một vài đặc điểm chính.People are complicated, but it's amazing how much of our personalities and ambitions can be summarized by just a few key traits.Để đi chi tiết thì rất phức tạp, nhưng nói ngắn gọn thì client cập nhật chạy trên nền tảng công nghệ hiện đại và ổn định hơn, cho phép Riot thay đổi các đoạn mã mà không giẫm chân lên nhau.The reasons are complicated, but the short and simple explanation is that the updated client runs on newer, more stable technology that lets Rioters make code changes without tripping over each other.Display more examples Results: 64, Time: 0.0264

Word-for-word translation

rấtadverbverysoreallyhighlyextremelyphứcadjectivecomplexintricatephứcverbcomplicatedsophisticatedphứcnouncomplexestạpnounmagazineissuejournalinclusionstạpadjectivecomplexnhưngadverbhoweverstillnhưngprepositionthoughalthoughnhưngpronounit rất phù hợp với bạnrất phức tạp và đòi hỏi

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English rất phức tạp , nhưng Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Complicated Phức Tạp