Phức Tạp - Wiktionary
Có thể bạn quan tâm
phức tạp From Wiktionary, the free dictionary Jump to navigation Jump to search
Contents
- 1 Vietnamese
- 1.1 Etymology
- 1.2 Pronunciation
- 1.3 Adjective
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 複雜 (“complicated, complex, intricate”).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [fɨk̚˧˦ taːp̚˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [fɨk̚˦˧˥ taːp̚˨˩ʔ]
- (Saigon) IPA(key): [fɨk̚˦˥ taːp̚˨˩˨]
Adjective
[edit]phức tạp
- complicated, complex, intricate
- Sino-Vietnamese words
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese adjectives
- Pages with entries
- Pages with 1 entry
Navigation menu
Personal tools
- Not logged in
- Talk
- Contributions
- Create account
- Log in
Namespaces
- Entry
- Discussion
Views
- Read
- Edit
- History
Search
Navigation
- Main Page
- Community portal
- Requested entries
- Recent changes
- Random entry
- Help
- Glossary
- Donations
- Contact us
Tools
- What links here
- Related changes
- Upload file
- Special pages
- Permanent link
- Page information
- Cite this page
- Get shortened URL
- Download QR code
Print/export
- Create a book
- Download as PDF
- Printable version
In other projects
In other languages
- Français
- 한국어
- Limburgs
- Malagasy
- 日本語
- Tiếng Việt
- 中文
Từ khóa » Complicated Phức Tạp
-
Nghĩa Của Từ : Complicated | Vietnamese Translation
-
PHỨC TẠP MỌI THỨ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
RẤT PHỨC TẠP , NHƯNG In English Translation - Tr-ex
-
Ghép Thận Phức Tạp | Bệnh Viện Gleneagles Singapore
-
Phức Tạp Tiếng Anh Là Gì? Một Số Ví Dụ Về Phức Tạp Trong English
-
Make It Complicated Là Gì? - Educationuk
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'complicated' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang ...
-
ĐAU BUỒN PHỨC TẠP (COMPLICATED GRIEF)
-
[Vietsub] [Series] Bởi Vì Tình Yêu Rất Phức Tạp / It's Complicated ...
-
Sự Khác Biệt Giữa Phức Tạp Và Phức Tạp (Ngôn Ngữ) - Sawakinome
-
Phức Tạp Tiếng Anh Là Gì? Một Số Ví Dụ Về Phức Tạp Trong English
-
Xem Bởi Vì Tình Yêu Rất Phức Tạp | It's Complicated Miễn Phí | TrueID
-
Phức Tạp - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe