Computer Game Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
computer game
* kỹ thuật
toán & tin:
trò chơi máy tính
trò chơi vi tính
Từ điển Anh Anh - Wordnet
computer game
a game played against a computer
Synonyms: video game
- computer
- computerdom
- computerese
- computerise
- computerism
- computerist
- computerize
- computernik
- computer art
- computer map
- computer run
- computerized
- computerjack
- computerland
- computer code
- computer file
- computer game
- computer guru
- computer mail
- computer menu
- computer mind
- computer room
- computer tape
- computer term
- computer time
- computer tube
- computer unit
- computer user
- computer word
- computer zero
- computer-tree
- computermatic
- computer abuse
- computer aided
- computer board
- computer crime
- computer error
- computer input
- computer logic
- computer model
- computer mouse
- computer music
- computer paper
- computer power
- computer press
- computer relay
- computer store
- computer virus
- computer voice
- computer watch
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Computer Game Nghĩa Là Gì
-
Computer Game
-
Nghĩa Của Từ Computer Game - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Computer Game Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ Computer Game Là Gì, Nghĩa Của Từ Computer ... - Tiên Kiếm
-
Trò Chơi Máy Tính – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ điển Anh Việt "computer Game" - Là Gì?
-
Computer Games Nghĩa Là Gì
-
Định Nghĩa Personal Computer Game (PC Game) Là Gì?
-
COMPUTER GAME Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Playing Computer Games Nghĩa Là Gì - Xây Nhà
-
Computer Game Là Gì, Nghĩa Của Từ Computer Game | Từ điển Anh
-
Play Computer Games Nghĩa Là Gì
-
Video Game Nghĩa Là Gì?
-
Play Video Game Nghĩa Là Gì