COMPUTER GAME Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
COMPUTER GAME Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [kəm'pjuːtər geim]computer game [kəm'pjuːtər geim] trò chơi máy tínhcomputer gamePC gamescomputer gaminggame máy tínhcomputer gamePC gamestrò chơi pccomputer gamepc games
Ví dụ về việc sử dụng Computer game trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Computer game trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - juego de ordenador
- Người pháp - jeu électronique
- Người đan mạch - computerspil
- Tiếng đức - computerspiel
- Thụy điển - dataspel
- Na uy - dataspill
- Hà lan - computerspel
- Tiếng ả rập - ألعاب الكمبيوتر
- Hàn quốc - 컴퓨터 게임
- Tiếng nhật - コンピュータゲーム
- Kazakhstan - компьютерлік ойын
- Người hy lạp - παιχνίδι στον υπολογιστή
- Người serbian - компјутерска игра
- Tiếng slovak - počítačová hra
- Người ăn chay trường - компютърна игра
- Tiếng rumani - un joc pe calculator
- Tiếng bengali - কম্পিউটার গেম
- Thái - เกมคอมพิวเตอร์
- Tiếng hindi - कंप्यूटर गेम
- Đánh bóng - gry komputerowej
- Bồ đào nha - jogo de computador
- Người ý - gioco per computer
- Tiếng phần lan - tietokonepeli
- Tiếng croatia - računalne igre
- Séc - počítačové hry
- Tiếng nga - компьютерная игра
- Tiếng tagalog - computer game
- Tiếng mã lai - permainan komputer
- Thổ nhĩ kỳ - bilgisayar oyununun
Từng chữ dịch
computermáy tínhcomputerdanh từcomputergametrò chơitrận đấugamedanh từgame computer forensicscomputer gamingTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt computer game English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Computer Game Nghĩa Là Gì
-
Computer Game
-
Nghĩa Của Từ Computer Game - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Computer Game Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ Computer Game Là Gì, Nghĩa Của Từ Computer ... - Tiên Kiếm
-
Computer Game Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Trò Chơi Máy Tính – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ điển Anh Việt "computer Game" - Là Gì?
-
Computer Games Nghĩa Là Gì
-
Định Nghĩa Personal Computer Game (PC Game) Là Gì?
-
Playing Computer Games Nghĩa Là Gì - Xây Nhà
-
Computer Game Là Gì, Nghĩa Của Từ Computer Game | Từ điển Anh
-
Play Computer Games Nghĩa Là Gì
-
Video Game Nghĩa Là Gì?
-
Play Video Game Nghĩa Là Gì