Computer Game

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. computer game
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
computer game Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: computer game

+ Noun

  • trò chơi vi tính.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "computer game"
  • Những từ có chứa "computer game" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  huề đầu gà lò cò nhảy ô chạy làng ván trò chơi sơn hào chẵn lẻ bất more...
Lượt xem: 1171 Từ vừa tra + computer game : trò chơi vi tính.

Từ khóa » Computer Game Nghĩa Là Gì