CON CÁ HEO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

CON CÁ HEO Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từcon cá heodolphincá heodolphinscá heowhalecá voicon cácá mập

Ví dụ về việc sử dụng Con cá heo trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cuộc sống yên tĩnh của một con cá heo.The quiet life of a dolphin.Có ba con cá heo“, Lovatt nhớ lại.There were three dolphins,” remembers Lovatt.Đằng kia có vẻ là một con cá heo.There appears to be only one dolphin.Con cá heo làm cho chúng ta nghĩ về tình bạn và niềm vui.A dolphin makes us think of friendship and joy.Các nhóm này có thể dao động từ 2 hoặc 3 con cá heo đến, trong trường hợp hiếm hơn, vượt quá 1.000 thành viên.These pods can range from 2 or 3 dolphins to, in rarer instances, in excess of 1,000 members.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từheo rừng Sử dụng với động từăn thịt heoSử dụng với danh từcá heothịt heoheo con cúm heođàn heogiá thịt heođầu heocon cá heosườn heothịt heo mỹ HơnCon cá heo" lôi cô ấy xuống và bắt đầu bơi xung quanh cô".The whale"pulled her under and started swimming around with her.".Khi được kích hoạt, các thiết bị sẽgửi tín hiệu khó chịu đến những con cá heo gần đó khiến chúng phải bơi đi.When activated, the devices send unpleasant signals to nearby dolphins that cause them to swim away.Hai con cá heo đã bị bắn và đâm trong vòng một tuần ngoài khơi Florida.Two dolphins were found shot and stabbed within a week off the Florida coast.Bất cứ ai khi nhìn bức ảnh này cũng sẽ biết con cá heo đang bị bao vây, và rõ ràng hành vi của nó đang bị ngăn chặn.Anybody looking at this picture will know this dolphin is surrounded, and clearly his behavior is being disrupted.Bạn là một con cá heo nếu bạn có mức năng lượng cao và nó đang thoát ra theo các cách tích cực.You're a dolphin if you have a high level of energy and it's coming out in positive ways.Và 2 con tàu: khi con tàu thứ 2 đến điềuxảy ra là có 1 vài con cá heo rời khỏi khu vực đó ngay lập tức.And two boats: When the second boat was added,what happened was that some of the dolphins left the area completely.Hải quân Mỹ có 75 con cá heo được huấn luyện để phát hiện kẻ địch và mìn dưới nước.The U.S. Navy has 75 trained dolphins to detect enemy swimmers and underwater mines.Sau khi mọi người cốgắng vô ích để đưa cá voi xuống nước sâu hơn, con cá heo xuất hiện và hai con cá voi theo nó trở lại đại dương.After people tried invain to get the whales into deeper water, the dolphin appeared and the two whales followed it back into the ocean.Những con cá heo này không hề thân thiện và dễ để huấn luyện tí nào, vì vậy chúng hiếm khi bị bắt giữ.These dolphins aren't friendly or easily trained, so they are rarely held in captivity.Tôi không có quần bơi hoặc quần flippy của tôi, và không có con cá heo nào ở bất cứ đâu, nhưng bạn không thể ngăn tôi vì tôi đang ở trên thuyền.I don't have my swim trunks or my flippy-floppies, and there aren't any dolphins anywhere, but you can't stop me‘cause I'm on a boat.Những con cá heo này không thân thiện hoặc được đào tạo dễ dàng nên chúng hiếm khi bị giam giữ đễ diễn trò.These dolphins aren't friendly or easily trained, so they are rarely held in captivity.WWF cho biết hiệnchỉ còn khoảng 64 đến 76 con cá heo Irrawaddy trên sông Mekong, và kêu gọi có kế hoạch giữa các nước nhằm giúp đỡ loài cá heo này.Only 64 to 76 Irrawaddy dolphins remain in the Mekong, it says, and calls for a cross-border plan to help the dolphins.Một số bọt khí nhữa. Chúng tôi cho máy bay bay lên và có thể thấy cá heo. Và trong khi họ nghĩ làhọ chỉ thấy một con cá heo, tôi đã thấy cả 5 con..We were flying with the drone and we could see dolphins, and while they thought they could only see one dolphin, we saw five.Đầu đời, mỗi con cá heo tạo ra tiếng kêu độc đáo của riêng nó, mang lại cho nó một bản sắc riêng.Early in life, each dolphin creates its own unique vocal whistle that gives it an individual identity.Nó đấy- con cá heo bằng men sứ với đôi mắt bằng ngọc- nàng đã sà vào vồ vập mau cho được vào một ngày trong một con hẻm của thành phố Venise.This- the enamel dolphin with the ruby eyes- she had pounced upon one day in a back street in Venice.Ông Quijandria cho hay mặc dùcác cuộc kiểm tra được tiến hành trên 877 con cá heo được phát hiện trên bờ biển chưa hoàn tất, nhưng nhiều khả năng động vật chết hàng loạt không phải do nhiễm kim loại nặng hoặc nhiễm khuẩn.He said that although tests conducted on 877 dolphins found dead on the coast had not been completed, contamination from heavy metals or the presence of bacterial infections was not responsible.Việc những con cá heo bị giết đã xảy ra tại quần đảo này hàng trăm năm qua và nó được coi là một phần quan trọng trong văn hóa của người dân sống trên đảo.These whale kills have occurred in the Faroe Islands for hundreds of years and are considered by Islanders to be an important part of their social culture.Mỗi năm, có đến 20.000 con cá heo bị giết mổ tại Nhật Bản, hàng trăm trong số chúng đến từ cuộc đi săn Taiji này.Each year, 20,000 dolphins are slaughtered in Japan, hundreds of them in the Taiji hunt alone.Khi một con cá heo phát hiện ra trò chơi trước, nếu đối tác của chúng được gửi trước trong một thử nghiệm cụ thể, chúng biết rằng đối tác( người không tìm ra trò chơi) sẽ không chờ đợi.When one dolphin figured out the game first, if their partner was sent first on a particular trial, they knew that the partner(who had not figured out the game) was not going to wait.Suốt đêm ấy, hai con cá heo bơi đến gần thuyền, lão có thể nghe tiếng chúng trở mình và thở.The next day we had two whales swimming close to the ship, and we were able to watch them and hear them breathe for a while.Hàng trăm con cá heo chết đã bị hất lên dải bờ biển đông khách du lịch ở phía bắc Zanzibar.Hundreds of dolphins have been found dead along the shoreof a tourist destination on Zanzibar's northern coast.Bây giờ, một con cá heo, cá heo mẹ, bất kỳ con cá heo nào-- sẽ chỉ có một cách để chất PCB ra khỏi cơ thể cá heo..Now, a dolphin, mother dolphin, any dolphin-- there's only one way that a PCB can get out of a dolphin.Có ít nhất 198 con cá heo viền thân trắng và 436 cá voi đã chết trong các cuộc săn, các tình nguyện viên Shepherd Global cho biết.At least 198 Atlantic white-sided dolphins and 436 pilot whales were killed during the nine hunts, Sea Shepherd volunteers said.Tôi nghĩ chỉ có một con cá heo ở đó," rồi bạn đếm có đến 5 con. Và bạn thấy chúng tập trung một chỗ, chúng ngay sau lưng bạn và cười với bạn.I thought there was one dolphin there," and then you count that there are five and then you're looking in one place and they're all behind you, laughing at you.Cuối những năm 1980, 6 con cá heo của hải quân Mỹ đã“ tuần tra” vùng cảng Bahrain để bảo vệ những tàu chiến Mỹ và hộ tống các tàu chở dầu Kuwait khỏi sự tấn công của đối phương.In the late 1980s, six Navy dolphins patrolled the Bahrain harbor to protect US ships from enemy swimmers and mines and escorted Kuwaiti oil tankers through potentially dangerous waters.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 54, Thời gian: 0.0207

Từng chữ dịch

condanh từconchildsonbabycontính từhumandanh từfishbetfishingtính từindividualpersonalheodanh từheopigswineporkhog S

Từ đồng nghĩa của Con cá heo

dolphin còn cả cuộc đờicon cá mập

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh con cá heo English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cá Heo Trong Tiếng Anh Là Gì