TIẾNG ANH CÔ HẰNG BỰA - BỰA nhưng CHẤT - Inh Lít pho tu đei ... www.facebook.com › cohangbua › photos › inh-lít-pho-tu-đeitừ-chuột-bạc...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh chuột bạch trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: albinic mouse . Bản dịch theo ngữ cảnh của chuột bạch có ít nhất 33 câu được dịch.
Xem chi tiết »
chuột bạch trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · white mouse ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · Albinic mouse ; Từ điển Việt Anh - VNE. · albinic mouse.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ chuột bạch trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @chuột bạch - Albinic mouse.
Xem chi tiết »
3 ngày trước · a small animal, like a rabbit, with short ears and often kept as a pet. chuột lang. ○. a person used as the subject of an experiment. Bị thiếu: con | Phải bao gồm: con
Xem chi tiết »
In 1890, Shibasaburo Kitasato and Emil von Behring immunized guinea pigs with heat - treated diphtheria toxin. Copy Report an error ...
Xem chi tiết »
Cho em hỏi là "chuột bạch" tiếng anh nói thế nào? Thank you so much. Bị thiếu: con trong
Xem chi tiết »
Để hiểu hơn về từ con chuột trong tiếng Anh, bạn đừng bỏ lỡ những ví dụ dưới đây nhé! The mouse runs out and don't be silent right in front of me. Con chuột ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'chuột bạch' trong tiếng Anh. chuột bạch là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. Bị thiếu: con | Phải bao gồm: con
Xem chi tiết »
chuột bạch Apple IOS, phiên bản Android của ứng dụng nhanh nổi ... 9/3/2021) với tên gọi: Tên tiếng Anh: “For a Stronger South East Asia” và tên tiếng Việt: ...
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "WHITE RAT" trong tiếng anh-tiếng việt. ... Watson đưa một con chuột bạch tới cho Albert. If the gods turned.
Xem chi tiết »
CON CHUỘT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; mouse · mouse ; rat · rat ; hamster · chuột ; mice · mouse ; rats · rat ...
Xem chi tiết »
Doggy Don (Don) is a dog, who is usually annoyed by the mice. WikiMatrix. Con chuột vậy. Here's a mouse. QED. Mày muốn làm ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chuột bạch trong tiếng Trung. 动物白老鼠; 天竺鼠 《动物名。哺乳纲啮齿目。体形与家兔相似, 成小群穴居。啃食各 ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Con Chuột Bạch Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề con chuột bạch trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu