Chuột Bạch Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. chuột bạch
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

chuột bạch tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ chuột bạch trong tiếng Trung và cách phát âm chuột bạch tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chuột bạch tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm chuột bạch tiếng Trung chuột bạch (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm chuột bạch tiếng Trung 动物白老鼠; 天竺鼠 《动物名。哺乳纲啮齿目。体形与家兔相似, 成小群穴居。啃食各类植物, 跑速极快, 原产南美洲, 可食用。可为家畜、宠物饲养及科学实验用。亦称为"天竺鼠"﹑"荷兰猪"。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
动物白老鼠; 天竺鼠 《动物名。哺乳纲啮齿目。体形与家兔相似, 成小群穴居。啃食各类植物, 跑速极快, 原产南美洲, 可食用。可为家畜、宠物饲养及科学实验用。亦称为"天竺鼠"﹑"荷兰猪"。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ chuột bạch hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • tim tím tiếng Trung là gì?
  • người chứng minh tiếng Trung là gì?
  • hóc xương cá tiếng Trung là gì?
  • Pháp Vương tiếng Trung là gì?
  • cận lợi tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chuột bạch trong tiếng Trung

动物白老鼠; 天竺鼠 《动物名。哺乳纲啮齿目。体形与家兔相似, 成小群穴居。啃食各类植物, 跑速极快, 原产南美洲, 可食用。可为家畜、宠物饲养及科学实验用。亦称为"天竺鼠"﹑"荷兰猪"。》

Đây là cách dùng chuột bạch tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chuột bạch tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 动物白老鼠; 天竺鼠 《动物名。哺乳纲啮齿目。体形与家兔相似, 成小群穴居。啃食各类植物, 跑速极快, 原产南美洲, 可食用。可为家畜、宠物饲养及科学实验用。亦称为 天竺鼠 ﹑ 荷兰猪 。》

Từ điển Việt Trung

  • họ Hộ tiếng Trung là gì?
  • xe đẩy em bé tiếng Trung là gì?
  • thần kinh não tiếng Trung là gì?
  • rõ rành rành tiếng Trung là gì?
  • pép tít tiếng Trung là gì?
  • phí công vô ích tiếng Trung là gì?
  • cố sức tiếng Trung là gì?
  • lõm tiếng Trung là gì?
  • kháng hôn tiếng Trung là gì?
  • sao khiên ngưu tiếng Trung là gì?
  • từ vựng cơ bản tiếng Trung là gì?
  • địa chỉ ip tiếng Trung là gì?
  • mở dù tiếng Trung là gì?
  • rắc hạt tiếng Trung là gì?
  • máy đột lạnh tiếng Trung là gì?
  • hàng rào bảo vệ tiếng Trung là gì?
  • nhà Đường tiếng Trung là gì?
  • du thuyết tiếng Trung là gì?
  • thìa café tiếng Trung là gì?
  • Hz tiếng Trung là gì?
  • cực độ tiếng Trung là gì?
  • giếng dầu sản lượng thấp tiếng Trung là gì?
  • gia cố tiếng Trung là gì?
  • than vụn tiếng Trung là gì?
  • bò lên tiếng Trung là gì?
  • cung xưng tiếng Trung là gì?
  • sùng bái tiền bạc tiếng Trung là gì?
  • củi cháy lửa truyền tiếng Trung là gì?
  • đọc diễn văn tiếng Trung là gì?
  • muôn tuổi tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Con Chuột Bạch Trong Tiếng Anh