CON DẾ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

CON DẾ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch conchildsonbabyhumankiddếcricketphonecrickets

Ví dụ về việc sử dụng Con dế trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thả con dế đi.Let the cricket go.Con dế thôi huh?Spoiled dog, huh?Đúng là con dế may mắn thật!Yep, this cricket's a lucky one!Con dế khóc nhiều rồi.They cry wolf so much.Nếu nó là con dế thật…".If he was a real werewolf…".Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từcon đường đó con khốn con phố chính con người nhân con chó mới con người toàn con dấu tốt con sông chính con chó cái con ngoan HơnSử dụng với động từcon muốn sinh concon biết con yêu con đường đến con nghĩ con đường tơ lụa muốn conyêu concon thấy HơnSử dụng với danh từcon người con đường con trai con gái con số con cái con chó đứa concon tàu trẻ conHơnMấy con dế đang chờ em đấy.The cows wait for you.Khi sinh ra chỉ bằng con dế.You were born with only one kidney.Lúc đó nó không cónhiều hy vọng để bắt được con dế.They have little hope of catching a deer.Ngài ấy nghe chẳng giống con dế tí nào.He didn't sound like a donkey.Mấy con dế của con đang ăn tiệc cocktail.Your crickets are having a cocktail party.Đây là một con dế tự tử.This is a suicidal cricket.Nó nhỏ và không dễ thấy hơn một con dế.It is small and no more visible than a cricket.Họ đã lấy đi những con dế của tôi.They gave away my crickets.Đừng để tôi chết trong rừng như một con giun, con dế.Don't let me die in a jungle like a goddamned snake.Kurt Cobain, anh ta lấy con dế của tôi.Kurt Cobain, he took my cricket.Đứa nhỏ, ngươi nhìn thật giống một con dế nhũi!”.Little boy, you look like a giant tomato!”.Giải pháp có thể là những con dế trong sân nhà quý vị!The solution may be crickets from your backyard!Tớ nghe nói bác Carlđã đi San Antonio với một con dế.I heard your UncleCarl was on his way to San Antonio with a cricket.Cậu ta bị nhiều điều phiền phức khi con dế không có ở bên cạnh.He got into a lot of trouble when the cricket wasn't there.Con dế này đã nuốt ấu trùng giun Gordian hay còn gọi là giun lông ngựa.This cricket swallowed the larvae of a Gordian worm, or horsehair worm.Có lẽ ông lão không hề biết con dế đã chết khô.Maybe he didn't even know the horse was hurting.Hai con dế đực là đối thủ tự nhiên và chiến đấu với nhau theo bản năng.Two male crickets are natural rivals and instinctively fight each other.Sự xuất hiện của một con dế trong nhà của bạn thường được coi là tiên tri.The appearance of a cricket in your home is often considered prophetic.Bạn có thể thíchtreo một bức tranh của một con dế trên tường nhà bếp.You may prefer to hang a painting of a cricket on the kitchen wall.Họ là lớn về Tennis, Con dế, Rugby và bóng đá và phổ biến ở Anh và Úc.They are big on Tennis, Cricket, Rugby and Football and popular in the UK and Australia.Một con dế nhỏ xíu mất khoảng tám đến mười hai tuần để trưởng thành đầy đủ.It takes the tiny crickets eight to twelve weeks to reach full maturity.Câu chuyện kể về một con dế làm thiên thần hộ mệnh cho một gia đình trẻ.The story is about a cricket who serves as a guardian angel to a young family.Bạn hoặc là một thiếu nữ đứng trước những cánh cổng lớn hoặc bạn đang nghe những con dế.You're either a lackey to the big portals or you're listening to crickets.Vào thời điểm đó, một con dế hoặc bóng tennis nhanh sẽ di chuyển hơn mười mét.In that time, a fast cricket or tennis ball will have moved more than ten meters.Con giun đã trưởng thành trong người con dế và cần xuống nước để sinh sản nó đã làm vậy bằngcách tiết ra protein làm rối loạn bộ não con dế, khiến con dế có hành động thất thường.The worm grew to adult size within it, but it needs to get into water in order to mate,and it does that by releasing proteins that addle the cricket's brain, causing it to behave erratically.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 180, Thời gian: 0.0188

Từng chữ dịch

condanh từconchildsonbabycontính từhumandếdanh từcricketsphonedevicededế's the cricket con dốccon dơi bay

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh con dế English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Dế Nghĩa Tiếng Anh