CRICKET | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
Có thể bạn quan tâm
cricket
Các từ thường được sử dụng cùng với cricket.
Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.
cricket batI was distressed to see that incident about the cricket bat. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 cricket clubThe debating society's yearly season of entertainments attracted concert audiences of between 150 and 200 and also at concerts given on behalf of the cricket club. Từ Cambridge English Corpus cricket fanA keen cricket fan, he is married with three children. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với cricketTừ khóa » Dế Nghĩa Tiếng Anh
-
Dế Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
CON DẾ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Dế Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Con Dế Tiếng Anh Là Gì? - .vn
-
Nghĩa Của Từ Dế Bằng Tiếng Anh
-
Con Dế Trong Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ ...
-
Con Dế Mèn Tiếng Anh Là Gì ? Từ Vựng Về Các Loài Côn Trùng ...
-
"Cricket" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
CON DẾ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
De - Wiktionary Tiếng Việt
-
Phép ẩn Dụ, Ví Von Khiến Ta Phải Suy Nghĩ - BBC News Tiếng Việt
-
Chủ Nghĩa đế Quốc Ngôn Ngữ Trong Thời đại Toàn Cầu Hoá Và Vấn đề ...
-
Từ điển Việt Anh "đế Tượng" - Là Gì?
-
Dế Mèn Phiêu Lưu Ký (Diary Of A Cricket) - Goodreads