Còn Lại Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
còn lại
to remain
chiếm đoạt tất cả những gì còn lại của to arrogate all that remains of...
other; remaining
sáu du khách còn lại thì sao? how about the remaining six travellers?; how about six other travellers?
20 quan còn lại anh định làm gì? what are you going to do with the remaining twenty francs?
remainder
phần đời còn lại của anh ta ra sao? what was the remainder of his life like?
xem còn thừa
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
còn lại
To remain, to be left
Từ điển Việt Anh - VNE.
còn lại
to remain, be left; remaining
- còn
- còn bú
- còn có
- còn dư
- còn là
- còn nợ
- còn rõ
- còn về
- còn con
- còn dại
- còn lâu
- còn lại
- còn mới
- còn ngờ
- còn như
- còn nhớ
- còn non
- còn nữa
- còn sớm
- còn trẻ
- còn tốt
- còn tồi
- còn xơi
- còn ướt
- còn chua
- còn chán
- còn hăng
- còn lành
- còn nồng
- còn sống
- còn thừa
- còn tươi
- còn xanh
- còn đang
- còn ương
- còn do dự
- còn khuya
- còn thiếu
- còn trinh
- còn tự do
- còn vướng
- còn ở đây
- còn ai nữa
- còn gì nữa
- còn mọi rợ
- còn nguyên
- còn nợ lại
- còn bối rối
- còn chi nữa
- còn chưa rõ
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Những Thứ Còn Lại Tiếng Anh Là Gì
-
Những Thứ Còn Lại - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Những Thứ Còn Lại In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
TẤT CẢ MỌI THỨ CÒN LẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
MỘT SỐ PHẦN CÒN LẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Phân Biệt "the Other", "the Others", "another", "other" Và ... - .vn
-
Results For Những Cái Còn Lại Translation From Vietnamese To English
-
CÒN LẠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Phân Biệt The Other, The Others, Another Và Others Trong Tiếng Anh ...
-
Những Cái Còn Lại Tiếng Anh Là Gì - Thả Tim
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Đáp án Cho 8 Câu Hỏi Phỏng Vấn Kinh điển Bằng Tiếng Anh
-
Trợ Giúp - Cambridge Dictionary
-
Cách Diễn Tả & Paraphrase "phần Còn Lại" (remaining) Tiếng Anh
-
Ngữ Pháp Tiếng Anh - Wikipedia