MỘT SỐ PHẦN CÒN LẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
MỘT SỐ PHẦN CÒN LẠI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch một số phần còn lạisome restnghỉ ngơinghỉ mộtmột số phần còn lại
Ví dụ về việc sử dụng Một số phần còn lại trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
phần còn lại của dân sốthe rest of the populationmột số phần còn lạisome restTừng chữ dịch
mộtđại từonemộtngười xác địnhsomeanothermộttính từsinglemộtgiới từassốdanh từnumbersốgiới từofphầndanh từpartsectionportionsharepiececòntrạng từalsolongerevenstillcònsự liên kếtandlạitrạng từagainback một số phầnmột số phần của nóTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh một số phần còn lại English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Những Thứ Còn Lại Tiếng Anh Là Gì
-
Những Thứ Còn Lại - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Những Thứ Còn Lại In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
TẤT CẢ MỌI THỨ CÒN LẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Phân Biệt "the Other", "the Others", "another", "other" Và ... - .vn
-
Results For Những Cái Còn Lại Translation From Vietnamese To English
-
CÒN LẠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Phân Biệt The Other, The Others, Another Và Others Trong Tiếng Anh ...
-
Những Cái Còn Lại Tiếng Anh Là Gì - Thả Tim
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Đáp án Cho 8 Câu Hỏi Phỏng Vấn Kinh điển Bằng Tiếng Anh
-
Trợ Giúp - Cambridge Dictionary
-
Còn Lại Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cách Diễn Tả & Paraphrase "phần Còn Lại" (remaining) Tiếng Anh
-
Ngữ Pháp Tiếng Anh - Wikipedia