Cơn Lốc Xoáy Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ cơn lốc xoáy tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | cơn lốc xoáy (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ cơn lốc xoáy | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
cơn lốc xoáy tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cơn lốc xoáy trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cơn lốc xoáy tiếng Nhật nghĩa là gì.
* exp - たつまき - 「竜巻」Xem từ điển Nhật ViệtVí dụ cách sử dụng từ "cơn lốc xoáy" trong tiếng Nhật
- - Cơn lốc xoáy đang tiến gần đến thị trấn.:竜巻が町に接近した
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cơn lốc xoáy trong tiếng Nhật
* exp - たつまき - 「竜巻」Ví dụ cách sử dụng từ "cơn lốc xoáy" trong tiếng Nhật- Cơn lốc xoáy đang tiến gần đến thị trấn.:竜巻が町に接近した,
Đây là cách dùng cơn lốc xoáy tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cơn lốc xoáy trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới cơn lốc xoáy
- cao su isoprene (hóa học) tiếng Nhật là gì?
- người buôn bán tiếng Nhật là gì?
- món cari tiếng Nhật là gì?
- uranium tiếng Nhật là gì?
- nửa phương đông tiếng Nhật là gì?
- dũng cảm chiến đấu tiếng Nhật là gì?
- át tiếng Nhật là gì?
- phần mộ tiếng Nhật là gì?
- kiếp này tiếng Nhật là gì?
- phần rơi rớt lại tiếng Nhật là gì?
- đáng nghe tiếng Nhật là gì?
- giấy khước từ tiếng Nhật là gì?
- tàu đi thuê tiếng Nhật là gì?
- bộ mặt tiếng Nhật là gì?
- bà cố tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » Gió Xoáy Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Gió Xoáy - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
GIÓ XOÁY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Gió Xoáy Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Gió Xoáy Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "gió Xoáy" - Là Gì?
-
Tên Các Hiện Tượng Giông Bão Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
LỐC XOÁY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
CƠN LỐC XOÁY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Lốc Xoáy – Wikipedia Tiếng Việt
-
Lốc Xoáy Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Twister Là Gì?
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Tiết - Leerit
-
Bão Tiếng Anh Là Gì? Tên Các Hiện Tượng Giông Bão Trong Tiếng Anh
cơn lốc xoáy (phát âm có thể chưa chuẩn)