Gió Xoáy - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "gió xoáy" thành Tiếng Anh
cyclone, swirl, vortex là các bản dịch hàng đầu của "gió xoáy" thành Tiếng Anh.
gió xoáy + Thêm bản dịch Thêm gió xoáyTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
cyclone
nounCA: Và sau đó, tôi nghĩ đất nước ông đã phải trải qua gió xoáy tụ đầu tiên của nó,
CA: And then, I think the country suffered its first cyclone,
GlosbeMT_RnD -
swirl
verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
vortex
nounCậu thấy luồng gió xoáy và những hình ảnh nhiều màu sắc này không?
See the flux vortex and these full color images?
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
vortices
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " gió xoáy " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "gió xoáy" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Gió Xoáy Trong Tiếng Anh Là Gì
-
GIÓ XOÁY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Gió Xoáy Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Gió Xoáy Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "gió Xoáy" - Là Gì?
-
Tên Các Hiện Tượng Giông Bão Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
LỐC XOÁY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
CƠN LỐC XOÁY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Lốc Xoáy – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cơn Lốc Xoáy Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Lốc Xoáy Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Twister Là Gì?
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Tiết - Leerit
-
Bão Tiếng Anh Là Gì? Tên Các Hiện Tượng Giông Bão Trong Tiếng Anh