Confirm - Chia Động Từ - ITiengAnh
Có thể bạn quan tâm
Bỏ qua nội dungTrang chủ / Chia Động Từ / Confirm
Email
| Cách chia động từ confirm rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ confirm ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì. |
Chia Động Từ: CONFIRM
| Nguyên thể | Động danh từ | Phân từ II |
| to confirm | confirming | confirmed |
| Bảng chia động từ | ||||||
| Số | Số it | Số nhiều | ||||
| Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
| Hiện tại đơn | confirm | confirm | confirms | confirm | confirm | confirm |
| Hiện tại tiếp diễn | am confirming | are confirming | is confirming | are confirming | are confirming | are confirming |
| Quá khứ đơn | confirmed | confirmed | confirmed | confirmed | confirmed | confirmed |
| Quá khứ tiếp diễn | was confirming | were confirming | was confirming | were confirming | were confirming | were confirming |
| Hiện tại hoàn thành | have confirmed | have confirmed | has confirmed | have confirmed | have confirmed | have confirmed |
| Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been confirming | have been confirming | has been confirming | have been confirming | have been confirming | have been confirming |
| Quá khứ hoàn thành | had confirmed | had confirmed | had confirmed | had confirmed | had confirmed | had confirmed |
| QK hoàn thành Tiếp diễn | had been confirming | had been confirming | had been confirming | had been confirming | had been confirming | had been confirming |
| Tương Lai | will confirm | will confirm | will confirm | will confirm | will confirm | will confirm |
| TL Tiếp Diễn | will be confirming | will be confirming | will be confirming | will be confirming | will be confirming | will be confirming |
| Tương Lai hoàn thành | will have confirmed | will have confirmed | will have confirmed | will have confirmed | will have confirmed | will have confirmed |
| TL HT Tiếp Diễn | will have been confirming | will have been confirming | will have been confirming | will have been confirming | will have been confirming | will have been confirming |
| Điều Kiện Cách Hiện Tại | would confirm | would confirm | would confirm | would confirm | would confirm | would confirm |
| Conditional Perfect | would have confirmed | would have confirmed | would have confirmed | would have confirmed | would have confirmed | would have confirmed |
| Conditional Present Progressive | would be confirming | would be confirming | would be confirming | would be confirming | would be confirming | would be confirming |
| Conditional Perfect Progressive | would have been confirming | would have been confirming | would have been confirming | would have been confirming | would have been confirming | would have been confirming |
| Present Subjunctive | confirm | confirm | confirm | confirm | confirm | confirm |
| Past Subjunctive | confirmed | confirmed | confirmed | confirmed | confirmed | confirmed |
| Past Perfect Subjunctive | had confirmed | had confirmed | had confirmed | had confirmed | had confirmed | had confirmed |
| Imperative | confirm | Let′s confirm | confirm | |||
Để lại một bình luận
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận *
Tên
Trang web
This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.
Bài viết mới- Heat15/09/2025
- Defecate15/09/2025
- Wound15/09/2025
- Affix15/09/2025
- Convoy15/09/2025
- Trang Chủ
- Bài Học
- Học Theo Chủ Đề
- Grammar
- Luyện Nghe
- Luyện Nói
- Luyện Viết
- Luyện Đọc
- Học Từ Vựng
- Luyện Phát Âm
- IELTS
- Tips
- Video Học Tiếng Anh
- Tải Tài Liệu
Từ khóa » Thì Quá Khứ Của Confirm Là Gì
-
Confirmed - Wiktionary Tiếng Việt
-
Chia động Từ "to Confirm" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
Chia Động Từ Confirm - Thi Thử Tiếng Anh
-
Confirm Là Gì Và Cấu Trúc Từ Confirm Trong Câu Tiếng Anh
-
Confirming Là Gì
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) THINK
-
Sự Khác Biệt Giữa Phù Hợp Và Xác Nhận (Ngôn Ngữ) - Sawakinome
-
Câu Hỏi: Giải Thích Thêm Về Câu "I Was Going To Contact Them Anyway ...
-
Mẫu Thư Confirm Bằng Tiếng Anh, Cách Viết Thư Xác Nhận
-
ĐỢI XÁC NHẬN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Kris+ Lifestyle App | Singapore Airlines
-
Động Từ Bất Quy Tắc Trong Tiếng Anh Là Gì - StudyPhim
-
Blog Này để Sìn BSD - Thương Chiuda Lắm. Trong LN Có ... - Facebook