Confirmed - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /kən.ˈfɜːmd/
Từ khóa » Thì Quá Khứ Của Confirm Là Gì
-
Confirm - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Chia động Từ "to Confirm" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
Chia Động Từ Confirm - Thi Thử Tiếng Anh
-
Confirm Là Gì Và Cấu Trúc Từ Confirm Trong Câu Tiếng Anh
-
Confirming Là Gì
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) THINK
-
Sự Khác Biệt Giữa Phù Hợp Và Xác Nhận (Ngôn Ngữ) - Sawakinome
-
Câu Hỏi: Giải Thích Thêm Về Câu "I Was Going To Contact Them Anyway ...
-
Mẫu Thư Confirm Bằng Tiếng Anh, Cách Viết Thư Xác Nhận
-
ĐỢI XÁC NHẬN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Kris+ Lifestyle App | Singapore Airlines
-
Động Từ Bất Quy Tắc Trong Tiếng Anh Là Gì - StudyPhim
-
Blog Này để Sìn BSD - Thương Chiuda Lắm. Trong LN Có ... - Facebook