Confirm - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Ngoại động từ
      • 1.2.1 Chia động từ
    • 1.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • (phát âm giọng Anh chuẩn)IPA(ghi chú):/kənˈfɜːm/
  • (Anh Mỹ thông dụng)IPA(ghi chú):/kənˈfɝm/
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)
  • Vần: -ɜː(ɹ)m
  • Tách âm: con‧firm

Ngoại động từ

confirm ngoại động từ /kən.ˈfɜːm/

  1. Xác nhận; chứng thực. to confirm someone's statement — xác nhận lời tuyên bố của ai
  2. Thừa nhận, phê chuẩn. to confirm a treaty — phê chuẩn một bản hiệp ước
  3. Làm vững chắc, củng cố. to confirm one's power — củng cố quyền lực
  4. Làm cho (ai) nhiễm sâu (một thói quen, một nếp nghĩ... ). to confirm someone in his chain-smoking — làm cho ai nhiễm sâu cái tật hút thuốc lá liên tục
  5. (Tôn giáo) Làm lễ kiên tín cho.

Chia động từ

confirm
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to confirm
Phân từ hiện tại confirming
Phân từ quá khứ confirmed
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại confirm confirm hoặc confirmest¹ confirms hoặc confirmeth¹ confirm confirm confirm
Quá khứ confirmed confirmed hoặc confirmedst¹ confirmed confirmed confirmed confirmed
Tương lai will/shall²confirm will/shallconfirm hoặc wilt/shalt¹confirm will/shallconfirm will/shallconfirm will/shallconfirm will/shallconfirm
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại confirm confirm hoặc confirmest¹ confirm confirm confirm confirm
Quá khứ confirmed confirmed confirmed confirmed confirmed confirmed
Tương lai weretoconfirm hoặc shouldconfirm weretoconfirm hoặc shouldconfirm weretoconfirm hoặc shouldconfirm weretoconfirm hoặc shouldconfirm weretoconfirm hoặc shouldconfirm weretoconfirm hoặc shouldconfirm
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại confirm let’s confirm confirm
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “confirm”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=confirm&oldid=2245840” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 2 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/ɜː(ɹ)m
  • Vần:Tiếng Anh/ɜː(ɹ)m/2 âm tiết
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục confirm 45 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Confirm Dịch Tiếng Việt Là Gì