sự công bằng {noun} ; justice · (also: chính nghĩa, công lý, lẽ phải) ; righteousness · (also: tính ngay thẳng, đạo đức).
Xem chi tiết »
He accepted a bribe and delivered an unjust verdict. ... But this was not a case of unjust enrichment. Vietnamese Cách sử dụng "righteousness" trong một câu.
Xem chi tiết »
If we abandon it and leave, we show that we are fearful of the enemy and turning our back on faith and righteousness. more_vert.
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh công bằng tịnh tiến thành: just, fair, equitable . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy công bằng ít nhất 11.078 lần.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ công bằng trong Tiếng Việt - Tiếng Anh - just; equitable; fair; impartial; even-handed = Đòi sự công bằng +: To ask for justice to be done ...
Xem chi tiết »
To promote fairness and equality through all our activities.
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "CÔNG BẰNG VÀ BÌNH ĐẲNG" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "CÔNG BẰNG VÀ BÌNH ĐẲNG" - tiếng việt-tiếng anh ...
Xem chi tiết »
18 thg 9, 2014 · Mẹ không thể cho Katie một cái bánh sôcôla lớn và không cho con cái gì cả! - fair enough: cái mà một người làm hoặc nói là công bằng và hợp ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
27 thg 8, 2019 · Công bằng trong tiếng Anh có một số cách gọi như equity, fairness hay justness. Công bằng theo khái quát chung có thể hiểu là như sau: mọi người ...
Xem chi tiết »
Một ví dụ vềphân biệt đối xửdựa trên nguồn gốc quốc gia là khi người sử dụng lao động chỉ thuê những người lao động là người nói tiếng Anh bản xứbất kể giọng ...
Xem chi tiết »
giới), nguồn gốc quốc gia (bao gồm cả trình độ tiếng Anh hạn chế), tuổi tác, ... trong hai người: Cán sự phụ trách về Cơ hội Công bằng của người nhận (hoặc ...
Xem chi tiết »
18 thg 5, 2018 · Câu nói "Give the devil his due" có nghĩa là gì? Bạn hãy tìm hiểu qua trắc nghiệm sau. ... Câu 1/10: If the saying A just war is better than an ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. equality. bình đẳng ; bằng nhau ; bằng ; công bằng ; công bằng đó ; cảnh ; quyền bình đẳng ; sự bình đẳng trong ; sự bình đẳng ...
Xem chi tiết »
Lý do yêu cầu điều trần công bằng là gì? ... kiện tham gia WIC và quý vị đề nghị điều trần công bằng trong vòng 15 ngày kể từ ngày bức ... ngoài Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Công Bằng Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề công bằng trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu