Nghĩa Của Từ : Equality | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: equality Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: equality Best translation match: | English | Vietnamese |
| equality | * danh từ - tính bằng, tính ngang bằng - sự bình đẳng |
| English | Vietnamese |
| equality | bình đẳng ; bằng nhau ; bằng ; công bằng ; công bằng đó ; cảnh ; quyền bình đẳng ; sự bình đẳng trong ; sự bình đẳng ; sự công bằng ; sự đối xử công bằng ; vai phải lứa ; với sự công bằng ; đẳng ; đối xử bình đẳng ; |
| equality | bình đẳng ; bằng nhau ; bằng ; công bằng ; công bằng đó ; quyền bình đẳng ; sư ̣ bình đẳng ; sự bình đẳng trong ; sự bình đẳng ; sự công bằng ; sự đối xử công bằng ; vai phải lứa ; với sự công bằng ; đẳng ; đối xử bình đẳng ; ̀ sư ̣ bình đẳng ; |
| English | English |
| equality; equation; equivalence; par | a state of being essentially equal or equivalent; equally balanced |
| English | Vietnamese |
| equality | * danh từ - tính bằng, tính ngang bằng - sự bình đẳng |
| equalization | * danh từ - sự làm bằng nhau, sự làm ngang nhau - (thể dục,thể thao) sự gỡ hoà |
| equalize | * ngoại động từ - làm bằng nhau, làm ngang nhau - (thể dục,thể thao) gỡ hoà (bóng đá...) |
| equalizer | * danh từ - người làm cho bằng nhau, người làm cho ngang nhau - (kỹ thuật) đòn cân bằng; bộ cân bằng |
| equally | * phó từ - bằng nhau, ngang nhau, như nhau; đều |
| equal advantage | - (Econ) Lợi thế bình đẳng, Lợi thế ngang bằng. + Xem COMPARATIVE ADVANTAGE. |
| equal employment opportunity act of ??o lu?t v? c? h?i vi?c làm /bình ??ng/ngang b?ng n?m 1972. | - (Econ) Một đạo luật mở rộng vi phạm của mục VII của Đạo luật Quyền dân sự của Mỹ năm 1964 sang các chính quyền tiểu bang và địa phương và cho phép Uỷ ban cơ hội việc làm ngang nhau lập hồ sơ kiện tụng cho bản thân họ. |
| equal employment opportunity commision | - (Econ) Uỷ ban Cơ hội việc làm bình đẳng/ngang bằng. + Một uỷ ban được thành lập để giải quyết những khiếu nại bắt nguồn từ sự thông qua Đạo luật Quyền dân sự của Mỹ năm 1964. Đạo luật này nghiêm cấm hành động phân biệt đối xử của các ông chủ. |
| equal pay | - (Econ) Trả lương ngang nhau; trả lương bình đẳng. + Sự công bằng giữa các giới về điều khoản và điều kiện việc làm: một khái niệm về trả lương ngang nhau cho công việc có giá trị ngang nhau, mặc dù định nghĩa về trả lương và công việc ngang nhau không giống nhau giữa các nước. |
| equal sacrifice theories | - (Econ) Lý thuyết hy sinh ngang nhau; lý thuyết hy sinh bình đẳng. + Sự hy sinh cùng ĐỘ THOẢ DỤNG của những người trả thuế. |
| other thíng equal | - (Econ) Các điều kiện khác không đổi. |
| equalized | - đượclàm cân bằng |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Công Bằng Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Translation In English - CÔNG BẰNG
-
CÔNG BẰNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SỰ CÔNG BẰNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Công Bằng - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
'công Bằng' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
SỰ CÔNG BẰNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CÔNG BẰNG VÀ BÌNH ĐẲNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
TỪ VỰNG VỀ SỰ CÔNG BẰNG... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'công Bằng' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Công Bằng (Equity) Là Gì? So Sánh Giữa Công Bằng Ngang Và Công ...
-
Ủy Ban Phụ Trách Cơ Hội Việc Làm Công Bằng (EEOC) VàVụ Dân ...
-
[PDF] CƠ HỘI CÔNG BẰNG LÀ LUẬT PHÁP
-
Các Câu Nói Tiếng Anh Về Sự Công Bằng - VnExpress
-
[PDF] Tập Sách Về Điều Trần Công Bằng 962-105 Fair Hearing Brochure