CÔNG CHÚA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
CÔNG CHÚA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từcông chúaprincesscông chúacông nươngprincessescông chúacông nương
Ví dụ về việc sử dụng Công chúa trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
nàng công chúaprincessprincesseslà công chúais a princesscông chúa charlotteprincess charlottecông chúa margaretprincess margaretcông chúa lupisprincess lupiscông chúa peachprincess peachcông chúa leiaprincess leiacông việc chúagod's workthe lord's workcứu công chúasave the princesscông chúa elizabethprincess elizabethcông chúa anneprincess annecông chúa makoprincess makocông chúa beatriceprincess beatricecông chúa annaprincess annacông chúa victoriaprincess victoriaTừng chữ dịch
côngđộng từcôngcôngtính từpublicsuccessfulcôngdanh từworkcompanychúadanh từgodlordjesuschristgoodness STừ đồng nghĩa của Công chúa
princess công nương cổng cho phépcông chúa alexandraTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh công chúa English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Công Chúa Dịch Ra Tiếng Anh
-
Công Chúa«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Tra Từ Công Chúa - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'công Chúa' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
NÀNG CÔNG CHÚA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Công Chúa Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'công Chúa' Trong Tiếng Việt được ...
-
Hoàng Nữ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Công Chúa: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
đệ Nhất Công Chúa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Princess - Wiktionary Tiếng Việt
-
BÀ CHÚA TUYẾT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển