Công Chúa: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
Có thể bạn quan tâm
TOP | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | G | H | I | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | X | Y |
Nghĩa: công chúa
Công chúa là thành viên nữ của một gia đình hoàng gia, đặc biệt là con gái hoặc cháu gái của vua hoặc hoàng hậu. Các công chúa thường giữ những vai trò mang tính biểu tượng trong gia đình và đất nước của họ, thể hiện những lý tưởng về sự duyên dáng, sang ...Đọc thêm
Nghĩa: princess
A princess is a female member of a royal family, especially one who is the daughter or granddaughter of a king or queen. Princesses often hold symbolic roles within their families and their countries, embodying ideals of grace, elegance, and royalty. They may ... Đọc thêm
Nghe: công chúa
công chúaNghe: princess
princess |prɪnˈsɛs|Cách phát âm có thể khác nhau tùy thuộc vào giọng hoặc phương ngữ. Cách phát âm chuẩn được đưa ra trong khối này phản ánh sự thay đổi phổ biến nhất, nhưng sự khác biệt về vùng miền có thể ảnh hưởng đến âm thanh của một từ. Nếu bạn có cách phát âm khác, vui lòng thêm mục nhập của bạn và chia sẻ với những người truy cập khác.
Hình ảnh công chúa
Dịch sang các ngôn ngữ khác
- ptTiếng Bồ Đào Nha princesa
- deTiếng Đức Prinzessin
- hiTiếng Hindi राजकुमारी
- kmTiếng Khmer ព្រះនាង
- loTiếng Lao ເຈົ້າຍິງ
- frTiếng Pháp princesse
- esTiếng Tây Ban Nha princesa
- itTiếng Ý principessa
- thTiếng Thái เจ้าหญิง
Phân tích cụm từ: công chúa
- công – curvetted
- công tắc chống trùng hợp - anticoincidence switch
- cuối cùng cũng thành công - finally succeed
- tranh chấp công khai - public disputation
- chúa – hasn't
- công chúa cắt - princess cut
Từ đồng nghĩa & Phản nghiả: không tìm thấy
Kiểm tra: Tiếng Việt-Tiếng Anh
0 / 0 0% đạt những trở ngại- 1yates
- 2MHA
- 3Persall
- 4hindrances
- 5class-y
Ví dụ sử dụng: công chúa | |
---|---|
Trong và sau cuộc chinh phục của người Tây Ban Nha đối với Đế chế Inca, các cuộc hôn nhân triều đại bắt đầu xảy ra giữa các công chúa Inca và những kẻ chinh phạt người Tây Ban Nha. | During and after the Spanish conquest of the Inca Empire, dynastic marriages began to occur between Inca princesses and Spanish conquistadors. |
Sau khi ép tim thành công, tim có thể bị choáng tức là đã có nhịp bình thường, nhưng sự phục hồi co bóp bình thường của tâm nhĩ vẫn chưa xảy ra. | After successful cardioversion, the heart may be stunned, which means that there is a normal rhythm, but the restoration of normal atrial contraction has not yet occurred. |
Beech Creek là một cộng đồng và luồng chưa hợp nhất nằm ở Quận Wayne, Tennessee. | Beech Creek is an unincorporated community and stream located in Wayne County, Tennessee. |
Homoranthus flavescens lần đầu tiên được Johannes Conrad Schauer mô tả chính thức vào năm 1843 từ một mô tả chưa được công bố của Allan Cunningham. | Homoranthus flavescens was first formally described in 1843 by Johannes Conrad Schauer from an unpublished description by Allan Cunningham. |
Quản giáo là người được giao trách nhiệm giám sát điều gì đó quan trọng đối với cộng đồng, chẳng hạn như trường đại học, nhà thờ, nhà tù, trò chơi hoang dã hoặc chữa cháy. | A warden is a person who has been entrusted with the oversight of something important to the community, such as a college, church, prison, wild game or firefighting. |
Khăn trải nhà thờ được sử dụng trong một số nhà thờ Thiên chúa giáo, trong đó có lẽ là Nhà thờ Công giáo La Mã. công phu sử dụng chúng. | Church linens are used in some Christian churches, with the Roman Catholic Church having perhaps the most elaborate use of them. |
Franklin chưa bao giờ công khai lên tiếng phản đối đại bàng hói là biểu tượng quốc gia, cũng như không bao giờ công khai đề nghị gà tây là biểu tượng quốc gia. | Franklin never publicly voiced opposition to the bald eagle as a national symbol, nor did he ever publicly suggest the turkey as a national symbol. |
Có phải Thiên Chúa toàn năng, trong tất cả sự khôn ngoan vô tận của Ngài, đã thực sự sợ rằng những người đàn ông sáu ngàn năm trước sẽ thành công trong việc xây dựng một tòa tháp lên thiên đàng? | Had Almighty God, in all His infinite wisdom, really been afraid that men six thousand years ago would succeed in building a tower to heaven? |
Hoàng tử giết rồng và lấy được công chúa, nhưng không ai hỏi công chúa rằng nàng có thích hoàng tử không. | The prince killed the dragon and got the princess, but no one asked the princess if she liked the prince. |
Chủ nghĩa cộng sản chỉ là ước mơ của con người về tình anh em với những người khác. | Communism is only man's dream of brotherhood with others. |
Vào ngày 10 Nisan, Chúa Giê-su lại đến đền thờ. | On Nisan 10, Jesus comes to the temple again. |
Tại sao tôi nên đến thăm chùa? | Why should I visit the temple? |
Cộng hòa Séc là quốc gia đầu tiên có luật cấm ô nhiễm ánh sáng, Berliner Morgenpost lưu ý. | The Czech Republic is the first country with a law prohibiting light pollution, notes the Berliner Morgenpost. |
Tôi chưa bao giờ ăn bông cải xanh trước khi gặp David. | I had never eaten broccoli before I met David. |
Xin Chúa cấm tôi rơi nước mắt vì một người phụ nữ mà tôi hết mực yêu thương. | God forbid I shed a tear for a woman I cared deeply for. |
Bạn liên tục xâm nhập vào các mảng thời tiết của chúng tôi, hỗ trợ công nghệ của chúng tôi, một số trong số đó đã được phân loại. | You repeatedly hacked into our weather arrays, piggy- backing our techs, some of which was classified. |
Tôi nghĩ rằng Tom chưa bao giờ làm điều đó một mình trước đây. | I think that Tom has never done that by himself before. |
Sau ba chương giới thiệu, nó được chia thành bốn phần, mang tên “Mạnh mẽ quyền năng”, “Người yêu công lý”, “Trái tim khôn ngoan” và “Chúa là tình yêu.”. | After three introductory chapters, it is divided into four sections, entitled “Vigorous in Power,” “A Lover of Justice,” “Wise in Heart,” and “God Is Love.”. |
Vâng, ngoại trừ không có nạn nhân nào bị rách váy phù hợp với sợi trên cổng . | Yeah, except none of the victims had a tear in their skirt consistent with the fiber on the gate. |
Tôi hoàn thành công việc của mình. | I'm through with my work. |
Tôi không say mê cờ bạc. Có lẽ tôi không may mắn, nhưng làm việc để được trả công là điều chắc chắn. | I'm not cut out for gambling. Maybe I'm just unlucky, but working for my pay is more of a sure thing. |
Tôi chưa nói với Tom nơi tôi định làm điều đó. | I haven't told Tom where I'm planning to do that. |
Hỗn hợp này chứa bao nhiêu mol đồng chất? | How many moles of the compound does this mixture contain? |
Và Thiên Chúa đã tạo ra một khí chất, và phân chia các vùng nước nằm dưới dây buộc, từ những nước nằm trên dây buộc, và nó là như vậy. | And God made a firmament, and divided the waters that were under the firmament, from those that were above the firmament, and it was so. |
Để xã hội trở nên tốt đẹp hơn, phải có những người thành công và chúng ta không nên ghen tị với họ. | For society to be better, there must be people who succeed and we should not envy them. |
Tôi kiệt sức sau khi chạy chưa đầy một phút. | I get exhausted after running for less than a minute. |
Nhưng anh ta lịch sự chào họ lần nữa, hỏi họ, nói rằng: Ông già của bố có khỏe không, là người mà anh đã nói với em? Anh ấy còn sống chưa? | But he courteously saluting them again, asked them, saying: Is the old man your father in health, of whom you told me? Is he yet living? |
Chúa trên đó có lẽ đang ghen tị với tôi lúc này. | God up there is probably jealous of me right now. |
Bạn chưa nghĩ rằng tôi đã làm xong việc đó phải không? | You didn't think I was finished doing that yet, did you? |
Bạn đã có cho mình một vé chưa? - "Không có bạn?" | Have you got yourself a ticket yet? - "No, have you?" |
Từ khóa » Công Chúa Dịch Ra Tiếng Anh
-
Công Chúa«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Tra Từ Công Chúa - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'công Chúa' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
CÔNG CHÚA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
NÀNG CÔNG CHÚA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Công Chúa Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'công Chúa' Trong Tiếng Việt được ...
-
Hoàng Nữ – Wikipedia Tiếng Việt
-
đệ Nhất Công Chúa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Princess - Wiktionary Tiếng Việt
-
BÀ CHÚA TUYẾT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển