NÀNG CÔNG CHÚA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
NÀNG CÔNG CHÚA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từnàng công chúaprincesscông chúacông nươngprincessescông chúacông nương
Ví dụ về việc sử dụng Nàng công chúa trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
nàngto hercôngđộng từcôngcôngtính từpublicsuccessfulcôngdanh từworkcompanychúadanh từgodlordjesuschristgoodness STừ đồng nghĩa của Nàng công chúa
princess công nương nàng có thểnàng đãTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh nàng công chúa English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Công Chúa Dịch Ra Tiếng Anh
-
Công Chúa«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Tra Từ Công Chúa - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'công Chúa' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
CÔNG CHÚA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Công Chúa Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'công Chúa' Trong Tiếng Việt được ...
-
Hoàng Nữ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Công Chúa: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
đệ Nhất Công Chúa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Princess - Wiktionary Tiếng Việt
-
BÀ CHÚA TUYẾT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển