Công Cụ - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Từ nguyên
    • 1.2 Cách phát âm
    • 1.3 Danh từ
      • 1.3.1 Đồng nghĩa
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

Âm Hán-Việtcủa chữ Hán 工具.

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kəwŋ˧˧ kṵʔ˨˩kəwŋ˧˥ kṵ˨˨kəwŋ˧˧ ku˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kəwŋ˧˥ ku˨˨kəwŋ˧˥ kṵ˨˨kəwŋ˧˥˧ kṵ˨˨
  • Âm thanh (TP.HCM)(tập tin)

Danh từ

công cụ

  1. Đồ dùng để lao động, sản xuất. Công cụ sản xuất.
  2. Cái được dùng để tiến hành một việc nào đó, hoặc để đạt đến một mục đích nào đó. Ngôn ngữ là công cụ giao tiếp của con người. Từ điển là loại sách công cụ.

Đồng nghĩa

  • (Nghĩa 1) dụng cụ
  • (Nghĩa 2) phương tiện

Tham khảo

“Công cụ”, trong Soha Tra Từ, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam

Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=công_cụ&oldid=2280456” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ Hán-Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Việt
  • Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
  • Trang đưa đối số thừa vào bản mẫu
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục công cụ 6 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Công Cụ Là Từ Loại Gì