CÔNG NGHỆ MỚI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CÔNG NGHỆ MỚI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Scông nghệ mớinew technologycông nghệ mớikỹ thuật mớinew technologicalcông nghệ mớikỹ thuật mớinew techcông nghệ mớikỹ thuật mớicông nghệ mớiđượcnovel technologycông nghệ mớiemerging technologieslatest technologynew technologiescông nghệ mớikỹ thuật mớinewest technologycông nghệ mớikỹ thuật mớinewer technologycông nghệ mớikỹ thuật mớiemerging technologynewest techcông nghệ mớikỹ thuật mớicông nghệ mớiđượcnovel technologiescông nghệ mớinew techscông nghệ mớikỹ thuật mớicông nghệ mớiđượclatest technologiesnewest technologicalcông nghệ mớikỹ thuật mớinewer techcông nghệ mớikỹ thuật mớicông nghệ mớiđượcnewer technologicalcông nghệ mớikỹ thuật mới
Ví dụ về việc sử dụng Công nghệ mới trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
công nghệ mới nổiemerging technologyemerging techemergent technologycông nghệ và đổi mớitechnology and innovationcông nghệ mới sẽnew technology willphát triển công nghệ mớithe development of new technologycông nghệ mới có thểnew technology cannew technologies maysự đổi mới công nghệtechnological innovationtechnology innovationáp dụng công nghệ mớiapply new technologiesnhiều công nghệ mớimany new technologiescông nghệ đổi mớiinnovative technologytechnology innovationcông nghệ hoàn toàn mớicompletely new technologybrand-new technologycông nghệ mới đãnew technology hasnew technologies havecông nghệ mới đượcnew technology iscông nghệ cao mớinew high-techcông nghệ mới cho phépnew technology allowsTừng chữ dịch
côngđộng từcôngcôngtính từpublicsuccessfulcôngdanh từworkcompanynghệdanh từtechnologyturmerictechartnghệtính từtechnologicalmớitính từnewfreshrecentmớitrạng từnewlyjust STừ đồng nghĩa của Công nghệ mới
kỹ thuật mới new technology công nghệ mới giúpcông nghệ mới nổiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh công nghệ mới English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Công Nghệ Tiếng Anh Là Gì
-
Translation In English - CÔNG NGHỆ
-
Môn Công Nghệ Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Các Môn Học
-
Phép Tịnh Tiến Công Nghệ Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
SẢN PHẨM CÔNG NGHỆ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Môn Công Nghệ Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
"Bộ Khoa Học Và Công Nghệ" Dịch Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"các Sản Phẩm Công Nghệ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Sở Khoa Học Và Công Nghệ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
-
Bộ Khoa Học Và Công Nghệ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề: Công Nghệ - TOPICA Native
-
500 Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Công Nghệ Thông Tin Thông ...
-
Công Nghệ Thông Tin – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bộ Khoa Học Và Công Nghệ Tiếng Anh Là Gì ? - Dịch Thuật Hanu
-
150+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Công Nghệ Thông Tin Phổ ...