CÔNG NGHỆ MỚI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

CÔNG NGHỆ MỚI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Scông nghệ mớinew technologycông nghệ mớikỹ thuật mớinew technologicalcông nghệ mớikỹ thuật mớinew techcông nghệ mớikỹ thuật mớicông nghệ mớiđượcnovel technologycông nghệ mớiemerging technologieslatest technologynew technologiescông nghệ mớikỹ thuật mớinewest technologycông nghệ mớikỹ thuật mớinewer technologycông nghệ mớikỹ thuật mớiemerging technologynewest techcông nghệ mớikỹ thuật mớicông nghệ mớiđượcnovel technologiescông nghệ mớinew techscông nghệ mớikỹ thuật mớicông nghệ mớiđượclatest technologiesnewest technologicalcông nghệ mớikỹ thuật mớinewer techcông nghệ mớikỹ thuật mớicông nghệ mớiđượcnewer technologicalcông nghệ mớikỹ thuật mới

Ví dụ về việc sử dụng Công nghệ mới trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Công nghệ mới an toàn hơn?Is the new technology safe?Tôi có hàng tá công nghệ mới.I got a ton of new tech.Công nghệ mới chưa từng có.No new technology ever is.Ứng dụng công nghệ mới.Application of novel technology.Nhưng công nghệ mới thì sao?But what about new technology?Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từcông nghệ chính Sử dụng với động từcông nghệ sản xuất nghệ thuật biểu diễn công nghệ in công nghệ phát triển công nghệ xử lý công nghệ hạt nhân nghệ thuật sáng tạo công nghệ điều khiển công nghệ hỗ trợ nghệ thuật ẩm thực HơnSử dụng với danh từcông nghệnghệ thuật nghệ sĩ công nghệ blockchain ngành công nghệcông nghệ nano nghệ sỹ trường nghệ thuật củ nghệcông nghệ số HơnNăm này nhiều công nghệ mới nhỉ.There hasn't been a lot of new tech this year.Công nghệ mới này có thể.This novel technology could enable.Dây dù công nghệ mới, chắc chắn.It's a new technology concept, sure.Công nghệ mới an toàn hơn?Is the new technology really safer?Học hỏi công nghệ mới hằng ngày.Learning about new technologies every day.Công nghệ mới trên Cadillac.Technological Innovations from Cadillac.Ivy Bridge dùng một số công nghệ mới hơn.Ivy Bridge uses some newer technologies.Công nghệ mới, việc làm mới..New technology, new sort of job.Review sản phẩm công nghệ mới nhất.The most recent technological product reviews.Home» Công nghệ mới» Bitcoin liệu có an toàn?Home Tech News Is it safe Bitcoin?Hãy sẵn sàng chấp nhận công nghệ mới.Be willing to adapt to new technology.Công nghệ mới- Cuộc sống mới..The new tech- the new life.Cậu ta có hơi quá khích vì mấy thứ công nghệ mới.He gets a little excited about new technology.Phát triển một công nghệ mới rất tốn kém.Full deployment of a new technology is extremely expensive.Công nghệ mới này không có trên EOS 1100D.This is a new technology that is also not found on the EOS 1100D.Châu Âu đang làm luật AI để tránh một cuộc khủng hoảng công nghệ mới.Europe is making AI rules now to avoid a new tech crisis.Lĩnh hội công nghệ mới nhanh hơn hoặc ít tốn kém hơn.Technology, new technology more quickly or less expensively, or.Ai bảo người lớn tuổi là không được trải nghiệm công nghệ mới nào?Who says senior folks don't get any love with new technology?Học tập công nghệ mới có thể là một thách thức đối với các giáo viên.Adapting to new technology can be challenging for instructors.Nhưng quá trình ứng dụng công nghệ mới không kết thúc ở đó.But the applications of the new technologies do not end there.Công nghệ mới này được kỳ vọng sẽ giúp giảm những con số này.With new technology, the automotive industry hopes to help reduce those numbers.Với thời đại công nghệ mới, bạc có thể tìm thấy ở khắp mọi nơi.With the new high-tech era, silver can literally be found everywhere.Kỹ thuật đúc thổi là một công nghệ mới nhất cho các sản phẩm nhựa.Blow molding technique is a newest technology for plastic products.Nhờ có công nghệ mới, các product Collagen tự nhiên đã được phát hiện.Thanks to recent technology, Natural Collagen products have been discovered.Đây là mạng công nghệ mới đang được tất cả mọi người mong đợi.It is the technology innovation for the web we have all been waiting for.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 6897, Thời gian: 0.0319

Xem thêm

công nghệ mới nổiemerging technologyemerging techemergent technologycông nghệ và đổi mớitechnology and innovationcông nghệ mới sẽnew technology willphát triển công nghệ mớithe development of new technologycông nghệ mới có thểnew technology cannew technologies maysự đổi mới công nghệtechnological innovationtechnology innovationáp dụng công nghệ mớiapply new technologiesnhiều công nghệ mớimany new technologiescông nghệ đổi mớiinnovative technologytechnology innovationcông nghệ hoàn toàn mớicompletely new technologybrand-new technologycông nghệ mới đãnew technology hasnew technologies havecông nghệ mới đượcnew technology iscông nghệ cao mớinew high-techcông nghệ mới cho phépnew technology allows

Từng chữ dịch

côngđộng từcôngcôngtính từpublicsuccessfulcôngdanh từworkcompanynghệdanh từtechnologyturmerictechartnghệtính từtechnologicalmớitính từnewfreshrecentmớitrạng từnewlyjust S

Từ đồng nghĩa của Công nghệ mới

kỹ thuật mới new technology công nghệ mới giúpcông nghệ mới nổi

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh công nghệ mới English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Công Nghệ Tiếng Anh Là Gì