Phép Tịnh Tiến Công Nghệ Thành Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
technology, technological, engineering là các bản dịch hàng đầu của "công nghệ" thành Tiếng Anh.
công nghệ noun ngữ pháp + Thêm bản dịch Thêm công nghệTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
technology
nounthe study of or a collection of techniques
Tại sao công nghệ hiện đại lại không phát triển ở Trung Quốc?
Why didn't modern technology develop in China?
en.wiktionary2016 -
technological
adjectiveof, relating to, or involving technology
Tại sao công nghệ hiện đại lại không phát triển ở Trung Quốc?
Why didn't modern technology develop in China?
en.wiktionary2016 -
engineering
nounNghe nói đây là một trong những trường công nghệ hàng đầu nước.
Says they're one of the top engineering schools in the country.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- tech
- trade
- craft
- industry
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " công nghệ " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Công nghệ + Thêm bản dịch Thêm Công nghệTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
Technology
Tại sao công nghệ hiện đại lại không phát triển ở Trung Quốc?
Why didn't modern technology develop in China?
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
technology
nounmaking, modification, usage, and knowledge of tools, machines, techniques, crafts, systems, and methods of organization
Tại sao công nghệ hiện đại lại không phát triển ở Trung Quốc?
Why didn't modern technology develop in China?
wikidata
Các cụm từ tương tự như "công nghệ" có bản dịch thành Tiếng Anh
- Kiểm toán công nghệ thông tin information technology audit
- Giám đốc công nghệ thông tin chief information officer
- Công nghệ Đẩy trực tiếp (Công nghệ Direct Push) Direct Push
- Công nghệ tình dục sex industry
- Công nghệ nguội nhanh melt spinning
- công nghệ cao hi-tech · high tech · high-tech
- Giám đốc công nghệ chief technology officer
- công nghệ sinh học biotechnology
Bản dịch "công nghệ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Công Nghệ Tiếng Anh Là Gì
-
Translation In English - CÔNG NGHỆ
-
Môn Công Nghệ Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Các Môn Học
-
SẢN PHẨM CÔNG NGHỆ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
CÔNG NGHỆ MỚI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Môn Công Nghệ Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
"Bộ Khoa Học Và Công Nghệ" Dịch Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"các Sản Phẩm Công Nghệ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Sở Khoa Học Và Công Nghệ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
-
Bộ Khoa Học Và Công Nghệ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề: Công Nghệ - TOPICA Native
-
500 Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Công Nghệ Thông Tin Thông ...
-
Công Nghệ Thông Tin – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bộ Khoa Học Và Công Nghệ Tiếng Anh Là Gì ? - Dịch Thuật Hanu
-
150+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Công Nghệ Thông Tin Phổ ...