Cong Queo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
cong queo
* ttừ
twisted, crooked, winding, twisting, meandering
cây cong queo a twisted tree
đường núi cong queo a winding mountain track
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cong queo
* adj
Twisted, crooked, winding
cây cong queo: a twisted tree
đường núi cong queo: a winding mountain track
Từ điển Việt Anh - VNE.
cong queo
winding
- cong
- cong cóc
- cong cớn
- cong gập
- cong lại
- cong môi
- cong tớn
- cong veo
- cong cong
- cong lưng
- cong queo
- cong vành
- cong đuôi
- cong xuống
- cong oằn lại
- cong vành môi lên
- cong ân vội nghĩa
- cong hình lưỡi liềm
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Cong Queo Tieng Anh La Gi
-
• Cong Queo, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Còng Queo Bằng Tiếng Anh
-
"cong Queo" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Tiếng Việt "cong Queo" - Là Gì?
-
Từ Còng Queo Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Hướng Dẫn Về Gói Viện Trợ Kích Thích Kinh Tế COVID-19
-
Cong Queo Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Số
-
Bảng Chỉ Dẫn đường Bằng Tiếng Anh - VnExpress
-
67 Mẫu Câu Dùng để Hỏi Và Chỉ đường Trong Tiếng Anh - Langmaster