Từ điển Tiếng Việt "cong Queo" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"cong queo" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
cong queo
- t. (kng.). Cong ở nhiều đoạn, theo các hướng khác nhau. Cành cây cong queo.
nt. Cong nhiều nơi; Không ngay thẳng: Tính cong queo.xem thêm: cong, cong queo, khúc khuỷu, quanh co
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhcong queo
cong queo- adj
- Twisted, crooked, winding
- cây cong queo: a twisted tree
- đường núi cong queo: a winding mountain track
- Twisted, crooked, winding
Từ khóa » Cong Queo Tieng Anh La Gi
-
• Cong Queo, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Cong Queo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Còng Queo Bằng Tiếng Anh
-
"cong Queo" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ Còng Queo Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Hướng Dẫn Về Gói Viện Trợ Kích Thích Kinh Tế COVID-19
-
Cong Queo Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Số
-
Bảng Chỉ Dẫn đường Bằng Tiếng Anh - VnExpress
-
67 Mẫu Câu Dùng để Hỏi Và Chỉ đường Trong Tiếng Anh - Langmaster